(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ entangling
C1

entangling

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

làm vướng víu làm rối rắm quấn lấy mắc kẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Entangling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'entangle': Làm cho (ai đó hoặc cái gì đó) vướng vào một tình huống khó khăn hoặc phức tạp.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'entangle': To involve (someone or something) in a difficult or complicated situation.

Ví dụ Thực tế với 'Entangling'

  • "The government is entangling itself in bureaucratic red tape."

    "Chính phủ đang tự mình vướng vào những thủ tục hành chính rườm rà."

  • "The vines were entangling the old fence."

    "Những dây leo đang quấn lấy hàng rào cũ."

  • "He didn't want to get entangling with her family problems."

    "Anh ấy không muốn vướng vào những vấn đề gia đình của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Entangling'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

simplifying(đơn giản hóa)
extricating(gỡ rối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Toán học Thông tin học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Entangling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Entangling thường được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra, hoặc như một tính từ để chỉ một trạng thái vướng víu, phức tạp. Nó nhấn mạnh sự phức tạp, khó gỡ rối của tình huống hoặc mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

Khi đi với 'with', nó thường chỉ việc vướng vào một vật cụ thể. Khi đi với 'in', nó thường chỉ việc vướng vào một tình huống, mối quan hệ trừu tượng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Entangling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)