exhaustive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exhaustive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy đủ, toàn diện, bao gồm hoặc xem xét mọi yếu tố hoặc khía cạnh.
Definition (English Meaning)
Including or considering all elements or aspects; comprehensive.
Ví dụ Thực tế với 'Exhaustive'
-
"The report provides an exhaustive analysis of the company's financial performance."
"Báo cáo cung cấp một phân tích đầy đủ về hiệu quả tài chính của công ty."
-
"We conducted an exhaustive search of the area but found nothing."
"Chúng tôi đã tiến hành một cuộc tìm kiếm toàn diện khu vực này nhưng không tìm thấy gì."
-
"The book provides an exhaustive account of the artist's life."
"Cuốn sách cung cấp một bản tường thuật đầy đủ về cuộc đời của nghệ sĩ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Exhaustive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: exhaustive
- Adverb: exhaustively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Exhaustive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'exhaustive' nhấn mạnh tính chất toàn diện và kỹ lưỡng của một nghiên cứu, cuộc điều tra, hoặc danh sách. Nó khác với 'thorough' ở chỗ 'exhaustive' hàm ý sự cạn kiệt các khả năng, không bỏ sót bất cứ điều gì, trong khi 'thorough' chỉ đơn thuần là cẩn thận và kỹ lưỡng. Ví dụ, một 'exhaustive search' sẽ tìm kiếm mọi nơi có thể để tìm một vật gì đó, trong khi một 'thorough search' sẽ chỉ tìm kiếm một cách cẩn thận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', 'exhaustive' thường mô tả một danh sách hoặc kiểm kê đầy đủ (e.g., an exhaustive list of...). Khi đi với 'in', nó mô tả sự toàn diện trong một lĩnh vực (e.g., an exhaustive study in...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Exhaustive'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The detective conducted an exhaustive investigation, which ultimately led to the culprit's arrest.
|
Thám tử đã tiến hành một cuộc điều tra toàn diện, điều mà cuối cùng đã dẫn đến việc bắt giữ thủ phạm. |
| Phủ định |
The report, which should have been exhaustive, was surprisingly brief and lacked crucial details.
|
Báo cáo, lẽ ra phải thật đầy đủ, lại ngắn gọn một cách đáng ngạc nhiên và thiếu các chi tiết quan trọng. |
| Nghi vấn |
Was the research exhaustive, which would explain the groundbreaking findings?
|
Nghiên cứu có toàn diện không, điều này sẽ giải thích cho những phát hiện mang tính đột phá? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The investigation was exhaustive, covering every possible angle.
|
Cuộc điều tra đã rất kỹ lưỡng, bao gồm mọi khía cạnh có thể. |
| Phủ định |
The search wasn't exhaustive; they missed some crucial details.
|
Cuộc tìm kiếm không kỹ lưỡng; họ đã bỏ lỡ một số chi tiết quan trọng. |
| Nghi vấn |
Was the report exhaustive enough to satisfy the board?
|
Báo cáo có đủ kỹ lưỡng để làm hài lòng hội đồng quản trị không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After an exhaustive search, we found the missing keys, and everyone rejoiced.
|
Sau một cuộc tìm kiếm toàn diện, chúng tôi đã tìm thấy những chiếc chìa khóa bị mất, và mọi người đều vui mừng. |
| Phủ định |
Exhaustively researched as it was, the report didn't include every minor detail, and some critics complained.
|
Dù đã được nghiên cứu một cách cạn kiệt, báo cáo vẫn không bao gồm mọi chi tiết nhỏ, và một số nhà phê bình đã phàn nàn. |
| Nghi vấn |
Given the exhaustive list of ingredients, can we really be sure of the recipe's simplicity, or are we missing something?
|
Với danh sách thành phần đầy đủ như vậy, chúng ta có thực sự chắc chắn về sự đơn giản của công thức này không, hay chúng ta đang bỏ lỡ điều gì đó? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you conduct an exhaustive search, you will likely find what you're looking for.
|
Nếu bạn tiến hành một cuộc tìm kiếm toàn diện, bạn có khả năng sẽ tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm. |
| Phủ định |
If the research isn't exhaustive, the results won't be reliable.
|
Nếu nghiên cứu không đầy đủ, kết quả sẽ không đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Will the investigation be exhaustive if we don't allocate more resources?
|
Liệu cuộc điều tra có toàn diện nếu chúng ta không phân bổ thêm nguồn lực? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the investigation had been exhaustive, the truth would have been revealed.
|
Nếu cuộc điều tra đã được làm một cách triệt để, sự thật đã được phơi bày. |
| Phủ định |
If they hadn't researched the topic exhaustively, they wouldn't have understood the nuances.
|
Nếu họ không nghiên cứu chủ đề một cách triệt để, họ đã không hiểu được các sắc thái. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if we had done an exhaustive risk assessment?
|
Dự án có thành công hay không nếu chúng ta đã thực hiện một đánh giá rủi ro toàn diện? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The problem was exhaustively investigated by the team.
|
Vấn đề đã được điều tra một cách toàn diện bởi đội. |
| Phủ định |
The details were not exhaustively checked before the presentation.
|
Các chi tiết đã không được kiểm tra một cách triệt để trước buổi thuyết trình. |
| Nghi vấn |
Was the data exhaustively analyzed before the conclusion was drawn?
|
Dữ liệu có được phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra kết luận không? |