(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ comprised
C1

comprised

Động từ (quá khứ phân từ/tính từ)

Nghĩa tiếng Việt

bao gồm gồm có được tạo thành từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprised'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bao gồm; cấu thành từ.

Definition (English Meaning)

Consisting of; made up of.

Ví dụ Thực tế với 'Comprised'

  • "The committee is comprised of members from different departments."

    "Ủy ban bao gồm các thành viên từ các phòng ban khác nhau."

  • "The book is comprised of several chapters."

    "Cuốn sách bao gồm nhiều chương."

  • "Our group is comprised of students from many countries."

    "Nhóm của chúng tôi bao gồm sinh viên từ nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Comprised'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

composed of(bao gồm)
consisted of(gồm có)
made up of(tạo thành từ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Comprised'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong cấu trúc bị động 'be comprised of'. Lưu ý rằng cách dùng 'comprise of' thường bị coi là không chuẩn. Nên sử dụng 'comprise' để chỉ sự bao gồm trực tiếp, ví dụ: 'The committee comprises ten members.' (Ủy ban gồm mười thành viên.) thay vì 'is comprised of'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Đi sau 'comprised' khi sử dụng trong cấu trúc bị động. Ví dụ: 'The team is comprised of experts from various fields.' (Đội bao gồm các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprised'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)