comprise
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Comprise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bao gồm; cấu thành; tạo thành.
Definition (English Meaning)
To consist of; to be made up of.
Ví dụ Thực tế với 'Comprise'
-
"The committee comprises ten members."
"Ủy ban bao gồm mười thành viên."
-
"The company's assets comprise cash, investments, and property."
"Tài sản của công ty bao gồm tiền mặt, đầu tư và bất động sản."
-
"The book comprises a collection of essays by various authors."
"Cuốn sách bao gồm một tập hợp các bài tiểu luận của nhiều tác giả khác nhau."
-
"This package is comprised of 10 smaller boxes."
"Gói hàng này bao gồm 10 hộp nhỏ hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Comprise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Comprise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'comprise' thường bị dùng sai. Nó có nghĩa là *bao gồm* hoặc *cấu thành*, không phải *được bao gồm*. Do đó, ta nói 'The whole comprises the parts' (Tổng thể bao gồm các bộ phận) chứ không nói 'The parts comprise the whole' (các bộ phận bao gồm tổng thể), cách dùng sau nên thay bằng 'The whole is comprised of the parts', hoặc 'The whole is composed of the parts'. 'Comprise' thường được dùng trong văn viết trang trọng hơn là văn nói hàng ngày. So sánh với 'include' (bao gồm) - 'include' đơn giản chỉ liệt kê một phần của cái gì đó, trong khi 'comprise' ám chỉ sự bao gồm hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Comprise' không đi trực tiếp với 'of'. Cách dùng đúng là 'be comprised of'. Ví dụ: 'The committee is comprised of five members.' 'Comprise in' ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi muốn nói về việc chứa đựng một cái gì đó như một phần của tổng thể, ví dụ 'The definition is comprised in the following paragraph.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Comprise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.