compromised
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compromised'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị làm suy yếu hoặc hư hại; bị xâm phạm an ninh hoặc tính toàn vẹn.
Definition (English Meaning)
Having been weakened or damaged; having had its security or integrity breached.
Ví dụ Thực tế với 'Compromised'
-
"The company's data was compromised by a cyberattack."
"Dữ liệu của công ty đã bị xâm phạm bởi một cuộc tấn công mạng."
-
"The detective compromised his morals to solve the case."
"Vị thám tử đã thỏa hiệp đạo đức của mình để giải quyết vụ án."
-
"Her immune system was compromised due to the illness."
"Hệ miễn dịch của cô ấy đã bị tổn hại do bệnh tật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compromised'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compromise (sự thỏa hiệp)
- Verb: compromise (thỏa hiệp, làm tổn hại)
- Adjective: compromised (bị tổn hại, bị xâm phạm)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compromised'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'compromised' thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, dữ liệu, vị trí hoặc người đã bị tổn hại, thường là do một cuộc tấn công hoặc sự xâm nhập. Nó nhấn mạnh sự mất mát về tính an toàn, bảo mật hoặc chức năng. Sự khác biệt với 'damaged' (hư hỏng) là 'compromised' mang ý nghĩa về sự xâm phạm và mất an toàn, trong khi 'damaged' chỉ đơn thuần là hư hại về mặt vật lý hoặc chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường chỉ ra cái gì bị xâm phạm (ví dụ: compromised of its integrity). Khi đi với 'by', nó chỉ ra tác nhân gây ra sự xâm phạm (ví dụ: compromised by hackers).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compromised'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system's security was compromised by the hacker.
|
Hệ thống bảo mật đã bị xâm phạm bởi tin tặc. |
| Phủ định |
The company's data was not compromised during the cyber attack.
|
Dữ liệu của công ty đã không bị xâm phạm trong cuộc tấn công mạng. |
| Nghi vấn |
Was the evidence compromised before the trial?
|
Bằng chứng có bị xâm phạm trước phiên tòa không? |