corrupted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrupted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không trung thực hoặc vô đạo đức.
Definition (English Meaning)
Dishonest or immoral.
Ví dụ Thực tế với 'Corrupted'
-
"The politician was corrupted by greed."
"Nhà chính trị đó đã bị lòng tham làm cho tha hóa."
-
"The entire system was corrupted."
"Toàn bộ hệ thống đã bị tha hóa."
-
"Corrupted data can lead to serious errors."
"Dữ liệu bị hỏng có thể dẫn đến những lỗi nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Corrupted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: corruption (sự tham nhũng, sự đồi bại)
- Verb: corrupt (làm tha hóa, làm hư hỏng)
- Adjective: corrupted (bị tha hóa, bị hư hỏng)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Corrupted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả những người có quyền lực, tổ chức, hoặc dữ liệu bị thay đổi theo hướng tiêu cực, mất tính toàn vẹn. Khác với 'damaged' (bị hư hại) chỉ sự tổn hại về vật chất, 'corrupted' nhấn mạnh sự suy đồi về đạo đức hoặc tính toàn vẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Corrupted by: Chỉ ra yếu tố gây ra sự tha hóa, hư hỏng. Ví dụ: 'He was corrupted by power' (Anh ta bị quyền lực làm tha hóa).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrupted'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the evidence hadn't been corrupted, the jury would have reached a different verdict.
|
Nếu bằng chứng không bị làm sai lệch, bồi thẩm đoàn đã có thể đưa ra một phán quyết khác. |
| Phủ định |
If the official had not corrupted the system, the project might not have failed.
|
Nếu quan chức đó không làm tha hóa hệ thống, dự án có lẽ đã không thất bại. |
| Nghi vấn |
Would the election have been fair if the voting machines hadn't been corrupted?
|
Liệu cuộc bầu cử có công bằng nếu các máy bỏ phiếu không bị làm hỏng? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system was corrupted by a malicious virus.
|
Hệ thống đã bị làm hỏng bởi một loại virus độc hại. |
| Phủ định |
Never had I seen such a corrupted government before.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một chính phủ tham nhũng đến vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Was the evidence corrupted after the investigation began?
|
Liệu bằng chứng có bị làm giả sau khi cuộc điều tra bắt đầu không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The corrupted hard drive caused the system to crash.
|
Ổ cứng bị hỏng đã khiến hệ thống bị sập. |
| Phủ định |
The files were not corrupted during the transfer.
|
Các tệp không bị hỏng trong quá trình truyền. |
| Nghi vấn |
What corrupted the government official?
|
Điều gì đã làm tha hóa vị quan chức chính phủ? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the entire system will have been corrupted.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, toàn bộ hệ thống có lẽ đã bị tha hóa. |
| Phủ định |
By then, she won't have corrupted her morals, despite the pressures.
|
Vào thời điểm đó, cô ấy sẽ không làm tha hóa đạo đức của mình, bất chấp những áp lực. |
| Nghi vấn |
Will the evidence have been corrupted by the time it reaches the court?
|
Liệu bằng chứng có bị làm giả/hư hỏng vào thời điểm nó đến tòa án không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The system is corrupted.
|
Hệ thống bị hỏng. |
| Phủ định |
He does not corrupt easily.
|
Anh ấy không dễ bị tha hóa. |
| Nghi vấn |
Does the city corrupt its people?
|
Thành phố có làm tha hóa người dân của nó không? |