(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ computational
C1

computational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tính toán thuộc về tính toán liên quan đến tính toán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Computational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc sử dụng máy tính hoặc tính toán.

Definition (English Meaning)

Relating to or using computers or calculation.

Ví dụ Thực tế với 'Computational'

  • "Computational methods are used to solve complex scientific problems."

    "Các phương pháp tính toán được sử dụng để giải quyết các vấn đề khoa học phức tạp."

  • "Computational biology is a rapidly growing field."

    "Sinh học tính toán là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng."

  • "The model is based on computational fluid dynamics."

    "Mô hình này dựa trên động lực học chất lỏng tính toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Computational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: compute
  • Adjective: computational
  • Adverb: computationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

calculated(được tính toán)
digital(kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

analog(tương tự)
manual(thủ công)

Từ liên quan (Related Words)

algorithm(thuật toán)
simulation(mô phỏng)
data(dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Computational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'computational' thường được dùng để mô tả các lĩnh vực, phương pháp, hoặc công cụ có liên quan đến việc sử dụng máy tính để giải quyết các vấn đề. Nó nhấn mạnh vai trò của việc tính toán và xử lý dữ liệu bằng máy tính. Khác với 'computerized' (đã được vi tính hóa), 'computational' tập trung vào khía cạnh tính toán hơn là việc chỉ đơn thuần sử dụng máy tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Computational'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Researchers must use computational methods to analyze large datasets.
Các nhà nghiên cứu phải sử dụng các phương pháp tính toán để phân tích bộ dữ liệu lớn.
Phủ định
The model might not compute the results accurately without sufficient data.
Mô hình có thể không tính toán kết quả chính xác nếu không có đủ dữ liệu.
Nghi vấn
Could they have used a more computationally efficient algorithm?
Họ có thể đã sử dụng một thuật toán hiệu quả hơn về mặt tính toán không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use computational methods, you process data faster.
Nếu bạn sử dụng các phương pháp tính toán, bạn xử lý dữ liệu nhanh hơn.
Phủ định
If the computational power is insufficient, the simulations do not run accurately.
Nếu sức mạnh tính toán không đủ, các mô phỏng không chạy chính xác.
Nghi vấn
If the algorithm is computationally complex, does it take a long time to execute?
Nếu thuật toán phức tạp về mặt tính toán, nó có mất nhiều thời gian để thực thi không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The computationally intensive simulations are being run on the supercomputer.
Các mô phỏng chuyên sâu về tính toán đang được chạy trên siêu máy tính.
Phủ định
The computational results were not verified by independent researchers.
Các kết quả tính toán đã không được xác minh bởi các nhà nghiên cứu độc lập.
Nghi vấn
Will the data be computed using a more efficient algorithm?
Dữ liệu sẽ được tính toán bằng một thuật toán hiệu quả hơn chứ?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This computational method is more efficient than the previous one.
Phương pháp tính toán này hiệu quả hơn phương pháp trước.
Phủ định
His approach to the problem wasn't as computationally intensive as we anticipated.
Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy không đòi hỏi tính toán nhiều như chúng tôi dự đoán.
Nghi vấn
Is this the most computationally demanding task the computer has ever faced?
Đây có phải là nhiệm vụ đòi hỏi tính toán nhiều nhất mà máy tính từng đối mặt không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had chosen a more computational career path.
Tôi ước tôi đã chọn một con đường sự nghiệp liên quan nhiều hơn đến tính toán.
Phủ định
If only the problem wasn't so computationally intensive; we could solve it faster.
Giá mà vấn đề không đòi hỏi tính toán chuyên sâu đến vậy; chúng ta có thể giải quyết nó nhanh hơn.
Nghi vấn
I wish someone would explain the computational algorithm; is it really that complicated?
Tôi ước ai đó sẽ giải thích thuật toán tính toán; nó có thực sự phức tạp đến vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)