(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ negotiation
C1

negotiation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự đàm phán sự thương lượng cuộc đàm phán cuộc thương lượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự đàm phán, thương lượng nhằm đạt được một thỏa thuận.

Definition (English Meaning)

Discussion aimed at reaching an agreement.

Ví dụ Thực tế với 'Negotiation'

  • "The contract was signed after a long period of negotiation."

    "Hợp đồng đã được ký kết sau một thời gian đàm phán dài."

  • "The government is involved in delicate negotiations with rebel forces."

    "Chính phủ đang tham gia vào các cuộc đàm phán tế nhị với lực lượng nổi dậy."

  • "Successful negotiation requires careful planning and good communication skills."

    "Đàm phán thành công đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận và kỹ năng giao tiếp tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: negotiation
  • Verb: negotiate
  • Adjective: negotiable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bargaining(sự mặc cả)
arbitration(sự trọng tài) mediation(sự hòa giải)
dialogue(đối thoại)

Trái nghĩa (Antonyms)

conflict(xung đột)
dispute(tranh chấp)

Từ liên quan (Related Words)

compromise(sự thỏa hiệp)
agreement(sự đồng ý, thỏa thuận)
settlement(sự giải quyết, dàn xếp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Chính trị Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Negotiation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Negotiation thường liên quan đến quá trình thảo luận giữa hai hoặc nhiều bên để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một thỏa thuận có lợi cho tất cả các bên. Quá trình này bao gồm việc đưa ra các đề xuất, phản hồi, và nhượng bộ để đi đến một điểm chung. Negotiation khác với 'bargaining' ở chỗ negotiation bao hàm một quá trình phức tạp hơn, có thể liên quan đến nhiều vấn đề và nhiều vòng đàm phán, trong khi bargaining thường đơn giản hơn và tập trung vào việc mặc cả giá cả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of on with

‘In negotiation’ ám chỉ đang trong quá trình đàm phán. ‘Of negotiation’ ám chỉ thuộc về hoặc liên quan đến đàm phán. ‘On negotiation’ (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể của đàm phán. ‘With negotiation’ ám chỉ đàm phán với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiation'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the negotiation went smoothly and we reached an agreement quickly!
Chà, cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và chúng tôi đã đạt được thỏa thuận một cách nhanh chóng!
Phủ định
Alas, the terms weren't negotiable, so we had to walk away.
Than ôi, các điều khoản không thể thương lượng được, vì vậy chúng tôi phải rời đi.
Nghi vấn
Hey, can we negotiate the price, or is it fixed?
Này, chúng ta có thể thương lượng giá không, hay nó đã cố định?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Negotiate the terms carefully.
Đàm phán các điều khoản một cách cẩn thận.
Phủ định
Don't negotiate without legal advice.
Đừng đàm phán mà không có tư vấn pháp lý.
Nghi vấn
Do negotiate in good faith to reach a mutually beneficial agreement.
Hãy đàm phán một cách thiện chí để đạt được một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She negotiates the terms of the contract every year.
Cô ấy thương lượng các điều khoản của hợp đồng mỗi năm.
Phủ định
He does not negotiate with terrorists.
Anh ấy không thương lượng với khủng bố.
Nghi vấn
Do they negotiate the price before buying?
Họ có thương lượng giá trước khi mua không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)