negotiation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Negotiation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự đàm phán, thương lượng nhằm đạt được một thỏa thuận.
Definition (English Meaning)
Discussion aimed at reaching an agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Negotiation'
-
"The contract was signed after a long period of negotiation."
"Hợp đồng đã được ký kết sau một thời gian đàm phán dài."
-
"The government is involved in delicate negotiations with rebel forces."
"Chính phủ đang tham gia vào các cuộc đàm phán tế nhị với lực lượng nổi dậy."
-
"Successful negotiation requires careful planning and good communication skills."
"Đàm phán thành công đòi hỏi lập kế hoạch cẩn thận và kỹ năng giao tiếp tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Negotiation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: negotiation
- Verb: negotiate
- Adjective: negotiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Negotiation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Negotiation thường liên quan đến quá trình thảo luận giữa hai hoặc nhiều bên để giải quyết một vấn đề hoặc đạt được một thỏa thuận có lợi cho tất cả các bên. Quá trình này bao gồm việc đưa ra các đề xuất, phản hồi, và nhượng bộ để đi đến một điểm chung. Negotiation khác với 'bargaining' ở chỗ negotiation bao hàm một quá trình phức tạp hơn, có thể liên quan đến nhiều vấn đề và nhiều vòng đàm phán, trong khi bargaining thường đơn giản hơn và tập trung vào việc mặc cả giá cả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In negotiation’ ám chỉ đang trong quá trình đàm phán. ‘Of negotiation’ ám chỉ thuộc về hoặc liên quan đến đàm phán. ‘On negotiation’ (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ tập trung vào một khía cạnh cụ thể của đàm phán. ‘With negotiation’ ám chỉ đàm phán với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Negotiation'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the negotiation went smoothly and we reached an agreement quickly!
|
Chà, cuộc đàm phán diễn ra suôn sẻ và chúng tôi đã đạt được thỏa thuận một cách nhanh chóng! |
| Phủ định |
Alas, the terms weren't negotiable, so we had to walk away.
|
Than ôi, các điều khoản không thể thương lượng được, vì vậy chúng tôi phải rời đi. |
| Nghi vấn |
Hey, can we negotiate the price, or is it fixed?
|
Này, chúng ta có thể thương lượng giá không, hay nó đã cố định? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Negotiate the terms carefully.
|
Đàm phán các điều khoản một cách cẩn thận. |
| Phủ định |
Don't negotiate without legal advice.
|
Đừng đàm phán mà không có tư vấn pháp lý. |
| Nghi vấn |
Do negotiate in good faith to reach a mutually beneficial agreement.
|
Hãy đàm phán một cách thiện chí để đạt được một thỏa thuận đôi bên cùng có lợi. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She negotiates the terms of the contract every year.
|
Cô ấy thương lượng các điều khoản của hợp đồng mỗi năm. |
| Phủ định |
He does not negotiate with terrorists.
|
Anh ấy không thương lượng với khủng bố. |
| Nghi vấn |
Do they negotiate the price before buying?
|
Họ có thương lượng giá trước khi mua không? |