(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ condone
C1

condone

verb

Nghĩa tiếng Việt

dung túng chấp nhận bỏ qua tha thứ (trong một số ngữ cảnh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Condone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tha thứ, bỏ qua, chấp nhận (một hành vi sai trái hoặc đáng chê trách) và cho phép nó tiếp tục.

Definition (English Meaning)

To accept and allow (behaviour that is considered morally wrong or offensive) to continue.

Ví dụ Thực tế với 'Condone'

  • "The government cannot condone violence of any kind."

    "Chính phủ không thể dung túng cho bất kỳ hình thức bạo lực nào."

  • "I cannot condone your behavior, even though you are my friend."

    "Tôi không thể chấp nhận hành vi của bạn, mặc dù bạn là bạn của tôi."

  • "The company's leaders were accused of condoning discrimination."

    "Các nhà lãnh đạo của công ty bị cáo buộc dung túng cho sự phân biệt đối xử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Condone'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: condone
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

overlook(bỏ qua)
disregard(không để ý tới)
excuse(biện minh)
pardon(tha thứ)
tolerate(chịu đựng, dung thứ)

Trái nghĩa (Antonyms)

condemn(lên án) denounce(tố cáo)
criticize(chỉ trích)
punish(trừng phạt)

Từ liên quan (Related Words)

forgive(tha thứ)
justify(biện hộ)
ratify(phê chuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Condone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'condone' mang nghĩa chấp nhận hoặc bỏ qua một hành vi sai trái, thường là một hành vi không thể chấp nhận được về mặt đạo đức. Nó ngụ ý sự dung túng, đôi khi là sự im lặng đồng ý với điều gì đó sai trái. Khác với 'forgive' (tha thứ) là hành động tha thứ cho ai đó sau khi họ đã làm sai, 'condone' tập trung vào việc chấp nhận hành vi sai trái đó mà không trừng phạt hay ngăn chặn. 'Excuse' (biện minh) là tìm lý do để giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của hành vi sai trái, trong khi 'condone' đơn thuần là bỏ qua hoặc chấp nhận nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

None (thường đi trực tiếp sau động từ)

Vì 'condone' là một ngoại động từ, nó thường được theo sau trực tiếp bởi đối tượng (hành vi, hành động, v.v.) mà nó chấp nhận hoặc bỏ qua. Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'condone'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Condone'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Knowing his difficult past, many people, understanding his motivations, condone his actions.
Biết về quá khứ khó khăn của anh ấy, nhiều người, hiểu được động cơ của anh ấy, tha thứ cho hành động của anh ấy.
Phủ định
He promised to improve, he apologized profusely, and he expected everyone to condone his past behavior, but they wouldn't.
Anh ấy hứa sẽ cải thiện, anh ấy xin lỗi rất nhiều, và anh ấy mong mọi người tha thứ cho hành vi trong quá khứ của mình, nhưng họ không làm vậy.
Nghi vấn
Considering the extenuating circumstances, should we, as a society, condone his mistake?
Xem xét các tình tiết giảm nhẹ, chúng ta, với tư cách là một xã hội, có nên tha thứ cho lỗi lầm của anh ấy không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company does not condone such behavior from its employees.
Công ty không dung thứ cho hành vi như vậy từ nhân viên của mình.
Phủ định
We cannot condone any form of violence.
Chúng ta không thể dung thứ cho bất kỳ hình thức bạo lực nào.
Nghi vấn
Do you condone his actions, even though they were illegal?
Bạn có dung thứ cho hành động của anh ấy không, mặc dù chúng là bất hợp pháp?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had properly investigated the complaints, they wouldn't condone the manager's behavior now.
Nếu công ty đã điều tra kỹ lưỡng các khiếu nại, thì bây giờ họ đã không dung túng cho hành vi của người quản lý.
Phủ định
If he weren't so arrogant, he wouldn't have condoned such a blatant disregard for the rules.
Nếu anh ta không quá kiêu ngạo, anh ta đã không dung thứ cho sự coi thường trắng trợn các quy tắc như vậy.
Nghi vấn
If the evidence hadn't been so compelling, would the jury condone the defendant's actions?
Nếu bằng chứng không quá thuyết phục, liệu bồi thẩm đoàn có dung thứ cho hành động của bị cáo không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a society condones violence, it becomes more prevalent.
Nếu một xã hội dung túng cho bạo lực, nó sẽ trở nên phổ biến hơn.
Phủ định
When the law condones certain actions, people don't always perceive them as morally right.
Khi luật pháp dung túng cho một số hành động nhất định, mọi người không phải lúc nào cũng coi chúng là đúng về mặt đạo đức.
Nghi vấn
If a parent condones bad behavior, does the child learn that it is acceptable?
Nếu một phụ huynh dung túng cho hành vi xấu, liệu đứa trẻ có học được rằng hành vi đó là chấp nhận được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)