ratify
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ratify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính thức phê chuẩn (một hiệp ước, thỏa thuận, v.v.) bằng cách ký hoặc bỏ phiếu chấp thuận.
Definition (English Meaning)
To officially approve (a treaty, agreement, etc.) by signing or voting for it.
Ví dụ Thực tế với 'Ratify'
-
"The Senate ratified the treaty with a two-thirds majority."
"Thượng viện đã phê chuẩn hiệp ước với đa số hai phần ba."
-
"Many countries have ratified the Kyoto Protocol."
"Nhiều quốc gia đã phê chuẩn Nghị định thư Kyoto."
-
"The board of directors ratified the CEO's decision."
"Hội đồng quản trị đã phê chuẩn quyết định của Giám đốc điều hành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ratify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ratification
- Verb: ratify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ratify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'ratify' mang ý nghĩa phê chuẩn một cách chính thức, thường liên quan đến các văn bản pháp lý, thỏa thuận quốc tế hoặc quyết định quan trọng của một tổ chức. Nó nhấn mạnh tính chất ràng buộc về mặt pháp lý sau khi được phê chuẩn. So với 'approve' (chấp thuận), 'ratify' mang tính trang trọng và chính thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The treaty was ratified *by* a majority vote.' (Hiệp ước được phê chuẩn *bằng* đa số phiếu). 'The decision was ratified *under* Article 5 of the charter.' (Quyết định được phê chuẩn *theo* Điều 5 của điều lệ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ratify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.