(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conductual
C1

conductual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về hành vi dựa trên hành vi mang tính hành vi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conductual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc dựa trên hành vi, đặc biệt là hành vi có thể quan sát được.

Definition (English Meaning)

Relating to or based on behavior, especially observable behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Conductual'

  • "The clinic uses a conductual approach to treat anxiety disorders."

    "Phòng khám sử dụng một phương pháp tiếp cận hành vi để điều trị chứng rối loạn lo âu."

  • "Conductual research has shown that positive reinforcement can be highly effective."

    "Nghiên cứu hành vi đã chỉ ra rằng củng cố tích cực có thể rất hiệu quả."

  • "The company adopted a conductual strategy to improve employee productivity."

    "Công ty đã áp dụng một chiến lược hành vi để cải thiện năng suất của nhân viên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conductual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: conductual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

behavioral(thuộc về hành vi)
behavioural(thuộc về hành vi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Conductual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conductual' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hành vi và tâm lý học để mô tả các phương pháp, lý thuyết, hoặc can thiệp tập trung vào việc thay đổi hành vi quan sát được. Nó nhấn mạnh tính khách quan và có thể đo lường được của hành vi, khác với các phương pháp tiếp cận tập trung vào các quá trình nhận thức hoặc cảm xúc bên trong. 'Behavioral' là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in

Ví dụ: 'conductual approach *to* therapy', 'conductual changes *in* children'. 'to' chỉ hướng tác động, 'in' chỉ phạm vi thay đổi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conductual'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the company's conductual guidelines are quite comprehensive.
Ồ, các hướng dẫn về hành vi của công ty khá toàn diện.
Phủ định
Hey, there isn't any conductual training offered to new employees.
Này, không có bất kỳ đào tạo về hành vi nào được cung cấp cho nhân viên mới cả.
Nghi vấn
Gosh, are conductual problems common in this workplace?
Trời ơi, các vấn đề về hành vi có phổ biến ở nơi làm việc này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)