(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ configuration space
C1

configuration space

noun

Nghĩa tiếng Việt

không gian cấu hình không gian trạng thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Configuration space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gian cấu hình, tập hợp tất cả các cấu hình khả thi của một hệ thống.

Definition (English Meaning)

The set of all possible configurations of a system.

Ví dụ Thực tế với 'Configuration space'

  • "The robot's path planning algorithm operates in the configuration space."

    "Thuật toán lập kế hoạch đường đi của robot hoạt động trong không gian cấu hình."

  • "Mapping obstacles into the configuration space simplifies collision detection."

    "Ánh xạ các chướng ngại vật vào không gian cấu hình giúp đơn giản hóa việc phát hiện va chạm."

  • "The dimension of the configuration space depends on the number of degrees of freedom."

    "Số chiều của không gian cấu hình phụ thuộc vào số bậc tự do."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Configuration space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: configuration space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

C-space(Viết tắt của configuration space)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

state space(không gian trạng thái)
workspace(không gian làm việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Robotics Computer Science Physics

Ghi chú Cách dùng 'Configuration space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong robotics, configuration space biểu diễn tất cả các vị trí và hướng có thể của robot, cho phép lập kế hoạch đường đi mà không va chạm với chướng ngại vật. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một hệ thống đa chiều. Khác với 'state space', 'configuration space' thường ám chỉ đến các hệ thống cơ học, đặc biệt là robot, trong khi 'state space' có thể áp dụng cho nhiều loại hệ thống khác nhau, bao gồm cả các hệ thống trừu tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in configuration space' chỉ vị trí hoặc quá trình diễn ra trong không gian cấu hình. 'configuration space of' chỉ ra không gian cấu hình thuộc về hệ thống nào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Configuration space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)