(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ state space
C1

state space

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

không gian trạng thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'State space'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp tất cả các trạng thái có thể có của một hệ thống.

Definition (English Meaning)

The set of all possible states of a system.

Ví dụ Thực tế với 'State space'

  • "The algorithm explores the state space to find the optimal solution."

    "Thuật toán khám phá không gian trạng thái để tìm ra giải pháp tối ưu."

  • "The state space of a chess game is enormous."

    "Không gian trạng thái của một trò chơi cờ vua là rất lớn."

  • "We need to reduce the size of the state space to make the problem tractable."

    "Chúng ta cần giảm kích thước của không gian trạng thái để làm cho vấn đề có thể giải quyết được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'State space'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: state space
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Toán học Kỹ thuật điều khiển

Ghi chú Cách dùng 'State space'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong khoa học máy tính, 'state space' thường dùng để mô tả tất cả các cấu hình có thể có của một vấn đề hoặc một hệ thống, đặc biệt là trong các bài toán tìm kiếm, quy hoạch và học máy. Nó là một không gian trừu tượng, mỗi điểm trong không gian này đại diện cho một trạng thái duy nhất. Sự khác biệt với các khái niệm liên quan như 'search space' (không gian tìm kiếm) là 'state space' tập trung vào các trạng thái của hệ thống, trong khi 'search space' tập trung vào các giải pháp khả thi (có thể không phải là trạng thái của hệ thống).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the state space' dùng để chỉ vị trí hoặc thuộc tính bên trong không gian trạng thái. 'of the state space' dùng để chỉ một phần, đặc điểm hoặc thuộc tính của không gian trạng thái.

Ngữ pháp ứng dụng với 'State space'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)