conflicting
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conflicting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mâu thuẫn, xung đột, trái ngược.
Definition (English Meaning)
Being in disagreement or opposition.
Ví dụ Thực tế với 'Conflicting'
-
"There were conflicting reports about the number of casualties."
"Có những báo cáo mâu thuẫn về số lượng thương vong."
-
"The witnesses gave conflicting accounts of the accident."
"Các nhân chứng đưa ra những lời khai mâu thuẫn về vụ tai nạn."
-
"Conflicting loyalties can create a difficult situation."
"Những lòng trung thành xung đột có thể tạo ra một tình huống khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conflicting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conflict
- Adjective: conflicting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conflicting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'conflicting' thường được dùng để mô tả các ý kiến, thông tin, hoặc các yếu tố khác không tương đồng và có thể gây ra sự tranh cãi hoặc khó khăn trong việc đưa ra quyết định. Nó nhấn mạnh sự đối lập hoặc không tương thích giữa các yếu tố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'conflicting' đi với 'with', nó thường diễn tả sự mâu thuẫn hoặc xung đột với một cái gì đó khác. Ví dụ, 'His testimony was conflicting with the evidence.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conflicting'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The two companies will be conflicting over market share in the coming year.
|
Hai công ty sẽ xung đột về thị phần trong năm tới. |
| Phủ định |
Our opinions won't be conflicting because we have already reached a consensus.
|
Ý kiến của chúng ta sẽ không xung đột vì chúng ta đã đạt được sự đồng thuận. |
| Nghi vấn |
Will their schedules be conflicting, making it impossible to meet?
|
Lịch trình của họ có xung đột không, khiến việc gặp gỡ trở nên bất khả thi? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is completed, the team will have been conflicting over the budget for weeks.
|
Vào thời điểm dự án hoàn thành, nhóm sẽ mâu thuẫn về ngân sách trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
By next month, the neighboring countries won't have been conflicting over the water resources for very long, as they will have reached an agreement.
|
Đến tháng tới, các quốc gia láng giềng sẽ không còn xung đột về tài nguyên nước trong một thời gian dài nữa, vì họ sẽ đạt được thỏa thuận. |
| Nghi vấn |
Will the two companies have been conflicting over the patent rights for years before the lawsuit is settled?
|
Liệu hai công ty sẽ xung đột về quyền bằng sáng chế trong nhiều năm trước khi vụ kiện được giải quyết? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The conflicting reports will make it difficult to reach a conclusion.
|
Những báo cáo mâu thuẫn sẽ gây khó khăn cho việc đi đến kết luận. |
| Phủ định |
The evidence isn't going to be conflicting; it will all support the same theory.
|
Bằng chứng sẽ không mâu thuẫn; tất cả sẽ hỗ trợ cùng một lý thuyết. |
| Nghi vấn |
Will the expert opinions be conflicting during the trial?
|
Liệu các ý kiến của chuyên gia có mâu thuẫn trong phiên tòa không? |