discord
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discord'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự bất đồng, sự thiếu hòa hợp giữa người hoặc vật; sự xung đột.
Definition (English Meaning)
Lack of agreement or harmony between people or things.
Ví dụ Thực tế với 'Discord'
-
"The project failed because of the discord among the team members."
"Dự án thất bại vì sự bất hòa giữa các thành viên trong nhóm."
-
"Economic discord led to social unrest."
"Sự bất ổn kinh tế dẫn đến bất ổn xã hội."
-
"The discord between the siblings was a constant source of stress for their parents."
"Sự bất hòa giữa anh chị em là một nguồn căng thẳng liên tục cho cha mẹ của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discord'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discord'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discord' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu hòa hợp gây ra căng thẳng, tranh cãi hoặc xung đột. Nó có thể ám chỉ sự bất đồng quan điểm, sự không hòa hợp trong âm nhạc, hoặc sự xung đột trong các mối quan hệ. So sánh với 'disagreement', 'discord' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý về sự chia rẽ sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Discord in' thường được sử dụng để chỉ sự bất hòa trong một nhóm, tổ chức, hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'There was discord in the committee about the new policy'. 'Discord between' được dùng để chỉ sự bất đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Ví dụ: 'The discord between the two countries led to a trade war'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discord'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.