confronting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Confronting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đối diện với điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu một cách dũng cảm và quyết tâm.
Definition (English Meaning)
Dealing with something difficult or unpleasant in a brave and determined way.
Ví dụ Thực tế với 'Confronting'
-
"She found the task confronting but ultimately rewarding."
"Cô ấy thấy nhiệm vụ này khó khăn nhưng cuối cùng lại rất đáng giá."
-
"The country is confronting a serious economic crisis."
"Đất nước đang đối mặt với một cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng."
-
"She is confronting her fears by taking flying lessons."
"Cô ấy đang đối mặt với nỗi sợ hãi của mình bằng cách tham gia các lớp học bay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Confronting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: confront
- Adjective: confronting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Confronting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Confronting" thường được dùng để miêu tả một tình huống, vấn đề hoặc nhiệm vụ đòi hỏi sự can đảm và quyết tâm để giải quyết. Nó nhấn mạnh tính chất thử thách và sự cần thiết phải đối mặt trực tiếp với khó khăn. Khác với "challenging" (mang tính thử thách nhưng có thể kích thích sự hứng thú), "confronting" thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự khó chịu hoặc nguy hiểm tiềm ẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Confronting with" thường được sử dụng để chỉ việc đối diện với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: "Confronting with the harsh reality". "Confronting by" ít phổ biến hơn nhưng có thể được sử dụng để chỉ việc bị đối mặt bởi một lực lượng hoặc yếu tố nào đó. Ví dụ: "Confronting by poverty".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Confronting'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Frankly, confronting his past traumas, he finally started to heal.
|
Thẳng thắn mà nói, đối mặt với những chấn thương trong quá khứ, anh ấy cuối cùng cũng bắt đầu lành lại. |
| Phủ định |
Instead of confronting the issue directly, he chose to avoid it, and the problem only worsened.
|
Thay vì đối mặt trực tiếp với vấn đề, anh ấy chọn cách né tránh, và vấn đề chỉ trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Having considered all options, are you confronting him about the mistake, or will you let it slide?
|
Sau khi cân nhắc tất cả các lựa chọn, bạn sẽ đối mặt với anh ấy về lỗi lầm, hay bạn sẽ bỏ qua nó? |