daunting
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Daunting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có vẻ khó khăn để đối phó trong tương lai; làm nản lòng, đáng sợ, gây khiếp sợ.
Definition (English Meaning)
Seeming difficult to deal with in prospect; intimidating.
Ví dụ Thực tế với 'Daunting'
-
"Climbing Mount Everest is a daunting challenge."
"Leo núi Everest là một thử thách đáng sợ."
-
"The amount of homework she had to do was quite daunting."
"Lượng bài tập về nhà mà cô ấy phải làm khá là đáng sợ."
-
"The country is confronted by the daunting prospect of mass unemployment."
"Đất nước đang phải đối mặt với viễn cảnh đáng sợ của tình trạng thất nghiệp hàng loạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Daunting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: daunting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Daunting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'daunting' thường được sử dụng để mô tả một nhiệm vụ, thử thách hoặc tình huống có vẻ khó khăn, đáng sợ đến mức có thể khiến ai đó cảm thấy thiếu tự tin hoặc muốn từ bỏ. Nó không chỉ đơn thuần là 'khó' mà còn mang ý nghĩa về sự 'đáng sợ' hoặc 'gây choáng ngợp'. So với 'difficult' (khó khăn), 'daunting' mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ một mức độ khó khăn cao hơn và có khả năng làm nản lòng người thực hiện. Ví dụ, 'difficult task' chỉ một nhiệm vụ khó, trong khi 'daunting task' gợi ý một nhiệm vụ cực kỳ khó khăn và có khả năng khiến người ta cảm thấy bị đe dọa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'at', 'for', và 'to' có thể đi kèm với 'daunting' trong các cụm từ cụ thể, nhưng chúng không trực tiếp đi sau tính từ 'daunting'. Thay vào đó, chúng thường liên kết với danh từ hoặc cụm động từ theo sau 'daunting'.
- 'Daunting at': Cụm từ này hiếm khi được sử dụng một cách trực tiếp sau 'daunting'.
- 'Daunting for': Diễn tả một cái gì đó là đáng sợ hoặc khó khăn đối với ai đó. Ví dụ: "The task seemed daunting for the inexperienced team."
- 'Daunting to': Diễn tả một cái gì đó là đáng sợ hoặc khó khăn đối với ai đó. Ví dụ: "The prospect of public speaking was daunting to her."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Daunting'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The final exam, a daunting challenge for many, is worth 50% of the final grade.
|
Bài kiểm tra cuối kỳ, một thử thách khó khăn đối với nhiều người, chiếm 50% điểm cuối cùng. |
| Phủ định |
Learning a new language isn't always daunting, but certain aspects, like mastering irregular verbs, can be.
|
Học một ngôn ngữ mới không phải lúc nào cũng khó khăn, nhưng một số khía cạnh nhất định, như làm chủ các động từ bất quy tắc, có thể là. |
| Nghi vấn |
Considering the amount of preparation needed, is the task really that daunting, or are you just overthinking it?
|
Xét đến lượng chuẩn bị cần thiết, nhiệm vụ có thực sự khó khăn đến vậy, hay bạn chỉ đang suy nghĩ quá nhiều về nó? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prospect of speaking in public is daunting to many people.
|
Viễn cảnh phát biểu trước công chúng là điều đáng sợ đối với nhiều người. |
| Phủ định |
The long exam was not daunting to the well-prepared student.
|
Bài kiểm tra dài không gây nản lòng cho học sinh đã chuẩn bị kỹ càng. |
| Nghi vấn |
Is the task of learning a new language daunting to you?
|
Việc học một ngôn ngữ mới có đáng sợ đối với bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The task had seemed daunting at first, but she had successfully completed it.
|
Nhiệm vụ ban đầu có vẻ khó khăn, nhưng cô ấy đã hoàn thành nó thành công. |
| Phủ định |
He had not thought the challenge would be so daunting until he tried it himself.
|
Anh ấy đã không nghĩ rằng thử thách sẽ khó khăn đến vậy cho đến khi tự mình thử. |
| Nghi vấn |
Had the prospect of facing the daunting climb deterred them from attempting the summit?
|
Viễn cảnh phải đối mặt với việc leo núi khó khăn đã ngăn cản họ cố gắng lên đỉnh phải không? |