conscience
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscience'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lương tâm, cảm giác hoặc tiếng nói bên trong được xem như là một hướng dẫn cho sự đúng đắn hoặc sai trái trong hành vi của một người.
Definition (English Meaning)
An inner feeling or voice viewed as acting as a guide to the rightness or wrongness of one's behavior.
Ví dụ Thực tế với 'Conscience'
-
"He has a clear conscience because he always tries to do what is right."
"Anh ấy có một lương tâm trong sáng vì anh ấy luôn cố gắng làm những điều đúng đắn."
-
"My conscience wouldn't let me lie to her."
"Lương tâm tôi không cho phép tôi nói dối cô ấy."
-
"He had pangs of conscience after cheating on the test."
"Anh ấy cảm thấy cắn rứt lương tâm sau khi gian lận trong bài kiểm tra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscience'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscience'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Conscience là một khái niệm trừu tượng, liên quan đến khả năng phân biệt giữa đúng và sai, đạo đức và vô đạo đức. Nó thường được hiểu là một cảm giác tội lỗi hoặc hối hận khi làm điều sai trái, và một cảm giác hài lòng hoặc tự hào khi làm điều đúng đắn. Conscience không đơn thuần là tuân thủ luật pháp, mà còn bao gồm những giá trị đạo đức và nguyên tắc cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on one's conscience:** Gánh nặng trên lương tâm của ai đó. * **to one's conscience:** Theo lương tâm của ai đó. * **with a clear conscience:** Với một lương tâm trong sáng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscience'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.