moral sense
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Moral sense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng bẩm sinh hoặc có được để phân biệt giữa đúng và sai.
Definition (English Meaning)
An innate or acquired ability to distinguish between right and wrong.
Ví dụ Thực tế với 'Moral sense'
-
"She felt a deep moral sense that what he was doing was wrong."
"Cô ấy cảm thấy một giác quan đạo đức sâu sắc rằng những gì anh ấy đang làm là sai trái."
-
"His moral sense wouldn't allow him to lie, even to save a friend."
"Giác quan đạo đức của anh ấy không cho phép anh ấy nói dối, ngay cả khi để cứu một người bạn."
-
"The novel explores the development of a young woman's moral sense."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá sự phát triển giác quan đạo đức của một người phụ nữ trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Moral sense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: moral sense
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Moral sense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Moral sense” thường được sử dụng trong các thảo luận về triết học đạo đức, tâm lý học và tôn giáo. Nó đề cập đến một loại giác quan bên trong, một lương tâm, cho phép con người đánh giá hành vi và ý định là đạo đức hay phi đạo đức. Thuật ngữ này có thể mang ý nghĩa chủ quan (dựa trên niềm tin cá nhân) hoặc khách quan (dựa trên các quy tắc đạo đức phổ quát). Khác với 'conscience' ở chỗ, 'moral sense' bao hàm một sự nhạy bén, một cảm nhận mang tính trực giác về điều đúng sai, trong khi 'conscience' thường liên quan đến quá trình suy xét, cân nhắc có ý thức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **of**: Thường được sử dụng để chỉ đối tượng mà giác quan đạo đức hướng đến. Ví dụ: 'He has a strong moral sense of justice' (Anh ấy có một giác quan đạo đức mạnh mẽ về công lý).
* **for**: Chỉ sự nhạy cảm hoặc quan tâm đến một khía cạnh đạo đức cụ thể. Ví dụ: 'She has a keen moral sense for fairness' (Cô ấy có một giác quan đạo đức nhạy bén đối với sự công bằng).
* **in**: Chỉ một bối cảnh hoặc lĩnh vực mà giác quan đạo đức được thể hiện. Ví dụ: 'He showed a lack of moral sense in his business dealings' (Anh ấy thể hiện sự thiếu giác quan đạo đức trong các giao dịch kinh doanh của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Moral sense'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having a strong moral sense is essential for ethical decision-making.
|
Có một giác quan đạo đức mạnh mẽ là điều cần thiết để đưa ra quyết định có đạo đức. |
| Phủ định |
Not possessing a moral sense can lead to harmful actions.
|
Việc không sở hữu giác quan đạo đức có thể dẫn đến những hành động gây hại. |
| Nghi vấn |
Is developing a moral sense crucial for societal harmony?
|
Liệu việc phát triển giác quan đạo đức có quan trọng đối với sự hài hòa của xã hội không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To cultivate a strong moral sense is crucial for building a just society.
|
Trau dồi một ý thức đạo đức mạnh mẽ là rất quan trọng để xây dựng một xã hội công bằng. |
| Phủ định |
It is irresponsible not to consider the moral sense implications of new technologies.
|
Thật vô trách nhiệm khi không xem xét ý nghĩa về mặt đạo đức của các công nghệ mới. |
| Nghi vấn |
Why is it so important to develop a moral sense from a young age?
|
Tại sao việc phát triển ý thức đạo đức từ khi còn nhỏ lại quan trọng đến vậy? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has a strong moral sense.
|
Cô ấy có một giác quan đạo đức mạnh mẽ. |
| Phủ định |
He doesn't seem to have much of a moral sense.
|
Anh ấy dường như không có nhiều ý thức đạo đức. |
| Nghi vấn |
Do you think animals have a moral sense?
|
Bạn có nghĩ rằng động vật có ý thức đạo đức không? |