conscript
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscript'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người bị bắt buộc nhập ngũ.
Definition (English Meaning)
A person compulsorily enlisted for military service.
Ví dụ Thực tế với 'Conscript'
-
"He was a conscript in the army."
"Anh ấy là một tân binh bị cưỡng bức nhập ngũ."
-
"The country's army relies heavily on conscripts."
"Quân đội của quốc gia này phụ thuộc nhiều vào lính nghĩa vụ."
-
"He refused to be conscripted and fled the country."
"Anh ấy từ chối bị cưỡng bức nhập ngũ và đã trốn khỏi đất nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conscript'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: conscript
- Verb: conscript
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conscript'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'conscript' chỉ người bị cưỡng bức nhập ngũ, thường trong thời chiến hoặc khi lực lượng quân đội cần được tăng cường nhanh chóng. Nó mang ý nghĩa bị động, nhấn mạnh sự ép buộc thay vì tình nguyện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscript'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army will conscript new recruits as soon as the war escalates.
|
Quân đội sẽ trưng binh tân binh ngay khi chiến tranh leo thang. |
| Phủ định |
Although many young men tried to avoid it, they couldn't escape being conscripted into the army.
|
Mặc dù nhiều thanh niên cố gắng trốn tránh, họ không thể thoát khỏi việc bị tòng quân. |
| Nghi vấn |
If the government decides to conscript citizens, will there be mass protests?
|
Nếu chính phủ quyết định trưng binh công dân, liệu có các cuộc biểu tình lớn không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The army decided to conscript young men: this action was unpopular.
|
Quân đội quyết định tòng quân những thanh niên trẻ: hành động này không được ưa chuộng. |
| Phủ định |
The government did not conscript women: it was deemed too controversial.
|
Chính phủ đã không tòng quân phụ nữ: điều này được cho là quá gây tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Will they conscript individuals over 30: this would affect many families?
|
Liệu họ có tòng quân những người trên 30 tuổi không: điều này sẽ ảnh hưởng đến nhiều gia đình? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government conscripted more people, the army would be much larger.
|
Nếu chính phủ trưng dụng thêm người, quân đội sẽ lớn mạnh hơn nhiều. |
| Phủ định |
If they didn't conscript young men against their will, the recruitment numbers wouldn't drop so dramatically.
|
Nếu họ không tòng quân những thanh niên trái với ý muốn, số lượng tuyển mộ sẽ không giảm mạnh như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he resist if they tried to conscript him?
|
Liệu anh ấy có chống cự nếu họ cố gắng tòng quân anh ấy không? |