(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conscript
C1

conscript

noun

Nghĩa tiếng Việt

tân binh bị bắt lính lính nghĩa vụ (bắt buộc)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conscript'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người bị bắt buộc nhập ngũ.

Definition (English Meaning)

A person compulsorily enlisted for military service.

Ví dụ Thực tế với 'Conscript'

  • "He was a conscript in the army."

    "Anh ấy là một tân binh bị cưỡng bức nhập ngũ."

  • "The country's army relies heavily on conscripts."

    "Quân đội của quốc gia này phụ thuộc nhiều vào lính nghĩa vụ."

  • "He refused to be conscripted and fled the country."

    "Anh ấy từ chối bị cưỡng bức nhập ngũ và đã trốn khỏi đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conscript'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conscript
  • Verb: conscript
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

draftee(người bị bắt lính)
recruit(tân binh)

Trái nghĩa (Antonyms)

volunteer(người tình nguyện)

Từ liên quan (Related Words)

national service(nghĩa vụ quân sự)
selective service(chế độ tuyển quân chọn lọc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Conscript'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'conscript' chỉ người bị cưỡng bức nhập ngũ, thường trong thời chiến hoặc khi lực lượng quân đội cần được tăng cường nhanh chóng. Nó mang ý nghĩa bị động, nhấn mạnh sự ép buộc thay vì tình nguyện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conscript'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army will conscript new recruits as soon as the war escalates.
Quân đội sẽ trưng binh tân binh ngay khi chiến tranh leo thang.
Phủ định
Although many young men tried to avoid it, they couldn't escape being conscripted into the army.
Mặc dù nhiều thanh niên cố gắng trốn tránh, họ không thể thoát khỏi việc bị tòng quân.
Nghi vấn
If the government decides to conscript citizens, will there be mass protests?
Nếu chính phủ quyết định trưng binh công dân, liệu có các cuộc biểu tình lớn không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The army decided to conscript young men: this action was unpopular.
Quân đội quyết định tòng quân những thanh niên trẻ: hành động này không được ưa chuộng.
Phủ định
The government did not conscript women: it was deemed too controversial.
Chính phủ đã không tòng quân phụ nữ: điều này được cho là quá gây tranh cãi.
Nghi vấn
Will they conscript individuals over 30: this would affect many families?
Liệu họ có tòng quân những người trên 30 tuổi không: điều này sẽ ảnh hưởng đến nhiều gia đình?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government conscripted more people, the army would be much larger.
Nếu chính phủ trưng dụng thêm người, quân đội sẽ lớn mạnh hơn nhiều.
Phủ định
If they didn't conscript young men against their will, the recruitment numbers wouldn't drop so dramatically.
Nếu họ không tòng quân những thanh niên trái với ý muốn, số lượng tuyển mộ sẽ không giảm mạnh như vậy.
Nghi vấn
Would he resist if they tried to conscript him?
Liệu anh ấy có chống cự nếu họ cố gắng tòng quân anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)