(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ compulsorily
C1

compulsorily

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách bắt buộc có tính bắt buộc cưỡng chế theo luật định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compulsorily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách bắt buộc; theo yêu cầu; có tính chất cưỡng chế.

Definition (English Meaning)

In a compulsory manner; by requirement; obligatorily.

Ví dụ Thực tế với 'Compulsorily'

  • "All children in this country must attend school compulsorily until the age of 16."

    "Tất cả trẻ em ở quốc gia này phải đến trường một cách bắt buộc cho đến năm 16 tuổi."

  • "Employees are compulsorily enrolled in the company's pension scheme."

    "Nhân viên được đăng ký một cách bắt buộc vào chương trình lương hưu của công ty."

  • "Wearing seatbelts is compulsorily required by law."

    "Thắt dây an toàn là yêu cầu bắt buộc theo luật định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Compulsorily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: compulsorily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

voluntarily(tự nguyện)
optionally(tùy chọn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quản lý Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Compulsorily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'compulsorily' diễn tả hành động hoặc sự việc gì đó phải được thực hiện do luật pháp, quy định, hoặc yêu cầu. Nó nhấn mạnh tính chất bắt buộc, không có sự lựa chọn nào khác. So với các từ như 'obligatorily' (bắt buộc) và 'necessarily' (cần thiết), 'compulsorily' mang tính chất chính thức và pháp lý hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Compulsorily'

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students must attend the flag ceremony compulsorily.
Học sinh phải tham dự lễ chào cờ một cách bắt buộc.
Phủ định
Students don't have to attend extra classes compulsorily; it's optional.
Học sinh không bắt buộc phải tham gia các lớp học thêm; nó là tùy chọn.
Nghi vấn
Do we have to wear uniforms compulsorily every day?
Chúng ta có phải mặc đồng phục bắt buộc mỗi ngày không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students must attend the assembly compulsorily, mustn't they?
Học sinh phải tham dự buổi tập trung bắt buộc, đúng không?
Phủ định
You aren't required to submit the form compulsorily, are you?
Bạn không bắt buộc phải nộp đơn, phải không?
Nghi vấn
Did they have to participate compulsorily in the event, didn't they?
Họ đã phải tham gia sự kiện một cách bắt buộc, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)