(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conservator
C1

conservator

noun

Nghĩa tiếng Việt

người bảo tồn người giám hộ nhà phục chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conservator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức được tòa án chỉ định để quản lý tài sản hoặc công việc của một người được coi là không có khả năng tự quản lý công việc của mình, chẳng hạn như trẻ vị thành niên hoặc người khuyết tật; Ngoài ra, một người bảo vệ và bảo tồn một cái gì đó, đặc biệt là các tác phẩm nghệ thuật hoặc các tòa nhà lịch sử.

Definition (English Meaning)

A person or organization appointed by a court to manage the estate or affairs of a person who is considered incapable of managing their own affairs, such as a minor or someone with a disability; also, a person who protects and preserves something, especially works of art or historical buildings.

Ví dụ Thực tế với 'Conservator'

  • "The court appointed a conservator for the elderly woman."

    "Tòa án đã chỉ định một người giám hộ cho người phụ nữ lớn tuổi."

  • "The conservator of the museum discovered a hidden painting."

    "Người bảo tồn của bảo tàng đã phát hiện ra một bức tranh bị giấu."

  • "The conservator will be responsible for managing her finances."

    "Người giám hộ sẽ chịu trách nhiệm quản lý tài chính của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conservator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: conservator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guardian(người giám hộ)
preserver(người bảo tồn)
caretaker(người chăm sóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroyer(người phá hoại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Bảo tồn

Ghi chú Cách dùng 'Conservator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'conservator' có hai nghĩa chính: một là trong lĩnh vực pháp luật liên quan đến việc bảo vệ người không đủ năng lực, và hai là trong lĩnh vực bảo tồn di sản văn hóa, nghệ thuật. Cần phân biệt rõ ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Conservator of' được dùng để chỉ người hoặc tổ chức bảo tồn, quản lý cái gì (ví dụ: conservator of the museum). 'Conservator for' được dùng để chỉ người hoặc tổ chức được chỉ định để quản lý cho một người (ví dụ: conservator for the elderly woman).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conservator'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a conservator discovers damage to a painting, they immediately document it.
Nếu một người bảo tồn phát hiện ra hư hại cho một bức tranh, họ ngay lập tức ghi lại nó.
Phủ định
If a conservator doesn't follow protocol, the artifact may be further damaged.
Nếu một người bảo tồn không tuân theo giao thức, hiện vật có thể bị hư hại thêm.
Nghi vấn
If a conservator uses the wrong chemicals, does the artwork deteriorate?
Nếu một người bảo tồn sử dụng sai hóa chất, tác phẩm nghệ thuật có bị hư hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)