(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ restoration
C1

restoration

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phục hồi sự khôi phục sự trùng tu sự phục vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restoration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phục hồi, sự khôi phục lại một cái gì đó về trạng thái, hình thức hoặc chủ sở hữu ban đầu.

Definition (English Meaning)

The action of returning something to a former owner, place, or condition.

Ví dụ Thực tế với 'Restoration'

  • "The restoration of the old church took several years."

    "Việc phục hồi nhà thờ cổ mất vài năm."

  • "The museum is undertaking a major restoration project."

    "Bảo tàng đang thực hiện một dự án phục hồi lớn."

  • "The restoration of the ecosystem is crucial for the survival of many species."

    "Việc phục hồi hệ sinh thái là rất quan trọng cho sự sống còn của nhiều loài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Restoration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: restoration
  • Verb: restore
  • Adjective: restorative
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

conservation(sự bảo tồn)
preservation(sự gìn giữ)
renovation(sự cải tạo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Lịch sử Xây dựng Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Restoration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'restoration' thường được sử dụng để chỉ quá trình khôi phục một vật thể, tòa nhà, hoặc hệ sinh thái về trạng thái trước đó. Nó nhấn mạnh việc đưa một thứ gì đó trở lại tình trạng tốt hơn sau khi bị hư hỏng, xuống cấp hoặc thay đổi. Khác với 'renovation' (cải tạo), 'restoration' tập trung vào việc bảo tồn và khôi phục các đặc điểm ban đầu, trong khi 'renovation' có thể bao gồm việc thay đổi và hiện đại hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Restoration of' dùng để chỉ sự khôi phục cái gì đó (ví dụ: restoration of a painting). 'Restoration to' dùng để chỉ sự khôi phục về trạng thái nào đó (ví dụ: restoration to its original condition).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Restoration'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum should restore the painting to its original condition.
Bảo tàng nên phục hồi bức tranh về tình trạng ban đầu của nó.
Phủ định
They cannot restore the ancient artifact without expert help.
Họ không thể phục hồi cổ vật mà không có sự giúp đỡ của chuyên gia.
Nghi vấn
Will they restore the old building next year?
Họ sẽ phục hồi tòa nhà cũ vào năm tới chứ?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the city would prioritize the restoration of historical buildings next year.
Tôi ước thành phố sẽ ưu tiên việc phục hồi các tòa nhà lịch sử vào năm tới.
Phủ định
If only the government wouldn't neglect the restoration of our cultural heritage.
Giá mà chính phủ không bỏ bê việc phục hồi di sản văn hóa của chúng ta.
Nghi vấn
Do you wish they would restore the old theater to its former glory?
Bạn có ước họ sẽ khôi phục nhà hát cũ về vẻ huy hoàng trước đây không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)