(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conserved
C1

conserved

adjective

Nghĩa tiếng Việt

được bảo tồn được giữ gìn được bảo vệ được duy trì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conserved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được bảo tồn, bảo vệ khỏi tác hại hoặc thay đổi; được duy trì.

Definition (English Meaning)

Protected from harm or change; preserved.

Ví dụ Thực tế với 'Conserved'

  • "The ancient manuscripts were carefully conserved in the library's archives."

    "Những bản thảo cổ xưa đã được bảo tồn cẩn thận trong kho lưu trữ của thư viện."

  • "The rainforest's biodiversity must be conserved for future generations."

    "Sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới cần được bảo tồn cho các thế hệ tương lai."

  • "Fossil fuels are non-renewable resources and should be conserved."

    "Nhiên liệu hóa thạch là tài nguyên không tái tạo và nên được tiết kiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conserved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: conserve
  • Adjective: conserved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

preserved(được bảo quản)
maintained(được duy trì)
protected(được bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

destroyed(bị phá hủy)
wasted(bị lãng phí)
depleted(bị cạn kiệt)

Từ liên quan (Related Words)

sustainable(bền vững)
renewable(tái tạo được)
environmental(thuộc về môi trường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Môi trường Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Conserved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'conserved' thường được dùng để mô tả những thứ đã được bảo tồn hoặc duy trì trạng thái ban đầu. Nó nhấn mạnh vào hành động bảo vệ hoặc gìn giữ một cái gì đó khỏi sự suy thoái, hư hỏng hoặc thay đổi không mong muốn. So sánh với 'preserved', 'conserved' có thể mang ý nghĩa chủ động và có kế hoạch hơn trong việc bảo tồn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'conserved in' thường được sử dụng để chỉ nơi hoặc điều kiện mà thứ gì đó được bảo tồn. Ví dụ: 'The painting is conserved in a climate-controlled vault.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conserved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)