conserved
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conserved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được bảo tồn, bảo vệ khỏi tác hại hoặc thay đổi; được duy trì.
Definition (English Meaning)
Protected from harm or change; preserved.
Ví dụ Thực tế với 'Conserved'
-
"The ancient manuscripts were carefully conserved in the library's archives."
"Những bản thảo cổ xưa đã được bảo tồn cẩn thận trong kho lưu trữ của thư viện."
-
"The rainforest's biodiversity must be conserved for future generations."
"Sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới cần được bảo tồn cho các thế hệ tương lai."
-
"Fossil fuels are non-renewable resources and should be conserved."
"Nhiên liệu hóa thạch là tài nguyên không tái tạo và nên được tiết kiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conserved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: conserve
- Adjective: conserved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conserved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'conserved' thường được dùng để mô tả những thứ đã được bảo tồn hoặc duy trì trạng thái ban đầu. Nó nhấn mạnh vào hành động bảo vệ hoặc gìn giữ một cái gì đó khỏi sự suy thoái, hư hỏng hoặc thay đổi không mong muốn. So sánh với 'preserved', 'conserved' có thể mang ý nghĩa chủ động và có kế hoạch hơn trong việc bảo tồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'conserved in' thường được sử dụng để chỉ nơi hoặc điều kiện mà thứ gì đó được bảo tồn. Ví dụ: 'The painting is conserved in a climate-controlled vault.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conserved'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.