depleted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depleted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị làm cạn kiệt, suy giảm; hết sạch một thứ gì đó được chỉ định.
Definition (English Meaning)
Emptied or diminished; exhausted of something specified.
Ví dụ Thực tế với 'Depleted'
-
"The country's natural resources have been severely depleted."
"Tài nguyên thiên nhiên của đất nước đã bị cạn kiệt nghiêm trọng."
-
"The soil was depleted of nutrients after years of intensive farming."
"Đất bị cạn kiệt chất dinh dưỡng sau nhiều năm canh tác thâm canh."
-
"Our savings were depleted during our extended vacation."
"Tiền tiết kiệm của chúng tôi đã bị cạn kiệt trong suốt kỳ nghỉ kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depleted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deplete
- Adjective: depleted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depleted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'depleted' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự suy giảm đáng kể hoặc hoàn toàn của một nguồn tài nguyên, năng lượng hoặc chất nào đó. Nó nhấn mạnh sự mất mát và có thể gây ra hậu quả tiêu cực. So sánh với 'exhausted', 'depleted' thường dùng để chỉ sự cạn kiệt của một nguồn cung hữu hạn, trong khi 'exhausted' có thể dùng để chỉ sự mệt mỏi về thể chất hoặc tinh thần. Ví dụ: 'depleted uranium' (uranium nghèo), 'depleted resources' (tài nguyên cạn kiệt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ rõ cái gì bị cạn kiệt: 'depleted of resources' (cạn kiệt tài nguyên). Khi đi với 'in', nó chỉ phạm vi bị cạn kiệt, nhưng cách dùng này ít phổ biến hơn: 'The soil is depleted in nutrients' (Đất bị cạn kiệt dinh dưỡng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depleted'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the oil reserves are seriously depleted!
|
Chà, trữ lượng dầu mỏ đang cạn kiệt nghiêm trọng! |
| Phủ định |
Oh dear, our savings aren't depleted yet, are they?
|
Ôi trời, tiền tiết kiệm của chúng ta vẫn chưa cạn kiệt phải không? |
| Nghi vấn |
Gosh, have we depleted all our resources already?
|
Trời ạ, chúng ta đã làm cạn kiệt tất cả tài nguyên rồi sao? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we continue to deplete our natural resources at this rate, future generations will suffer.
|
Nếu chúng ta tiếp tục làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên với tốc độ này, các thế hệ tương lai sẽ phải chịu đựng. |
| Phủ định |
If the soil isn't depleted of nutrients, the crops will grow abundantly.
|
Nếu đất không bị cạn kiệt chất dinh dưỡng, cây trồng sẽ phát triển tươi tốt. |
| Nghi vấn |
Will the river run dry if we deplete its water supply?
|
Liệu dòng sông có cạn kiệt nếu chúng ta làm cạn kiệt nguồn cung cấp nước của nó không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The earth's resources are depleted at an alarming rate.
|
Tài nguyên trái đất đang bị cạn kiệt với tốc độ đáng báo động. |
| Phủ định |
The team did not deplete their energy reserves too early in the match.
|
Đội không làm cạn kiệt năng lượng dự trữ của họ quá sớm trong trận đấu. |
| Nghi vấn |
Has the oil well been depleted yet?
|
Mỏ dầu đã bị cạn kiệt chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will deplete its resources if it continues this rate of production.
|
Công ty sẽ làm cạn kiệt tài nguyên nếu tiếp tục tốc độ sản xuất này. |
| Phủ định |
We are not going to deplete the earth's ozone layer with these new chemicals.
|
Chúng ta sẽ không làm suy giảm tầng ozone của trái đất với những hóa chất mới này. |
| Nghi vấn |
Will continued deforestation deplete the soil nutrients further?
|
Liệu việc phá rừng liên tục có làm cạn kiệt thêm chất dinh dưỡng trong đất không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company depleted its savings to invest in new technology last year.
|
Công ty đã làm cạn kiệt tiền tiết kiệm của mình để đầu tư vào công nghệ mới năm ngoái. |
| Phủ định |
They didn't deplete the natural resources as much as expected.
|
Họ đã không làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên nhiều như dự kiến. |
| Nghi vấn |
Did the heavy rains deplete the soil nutrients?
|
Những trận mưa lớn có làm cạn kiệt chất dinh dưỡng trong đất không? |