(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ considering
B2

considering

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

xem xét cân nhắc tính đến dựa trên biết rằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Considering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xem xét, cân nhắc, tính đến (điều gì đó).

Definition (English Meaning)

Taking (something) into account.

Ví dụ Thực tế với 'Considering'

  • "Considering the circumstances, they did a good job."

    "Xét đến hoàn cảnh, họ đã làm khá tốt."

  • "She is considering a career change."

    "Cô ấy đang cân nhắc việc thay đổi nghề nghiệp."

  • "Considering it's the holiday season, the traffic isn't too bad."

    "Xét đến việc đây là mùa lễ, giao thông không quá tệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Considering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: consider
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

given(xét đến)
taking into account(tính đến)
bearing in mind(ghi nhớ, lưu ý)
in light of(theo ánh sáng của (dựa trên))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Considering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi 'considering' được sử dụng như một giới từ, nó mang nghĩa 'taking something into account' hoặc 'in view of'. Nó thường được dùng để đưa ra một lý do hoặc giải thích cho một hành động hoặc quyết định nào đó. Cần phân biệt với 'regarding' và 'concerning' (về, liên quan đến) vì 'considering' nhấn mạnh yếu tố cân nhắc đến một sự thật hoặc tình huống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that how

Khi đi kèm 'that' hoặc 'how', nó thường giới thiệu một mệnh đề phụ diễn giải điều gì đó đang được cân nhắc. Ví dụ: Considering *that* it’s raining, we should take an umbrella. Considering *how* difficult the exam was, most students did well.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Considering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)