(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constantinople
C1

constantinople

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Constantinopolis Thành phố Constantinople Istanbul (tên lịch sử)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constantinople'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên lịch sử của Istanbul; thủ đô của Đế chế La Mã, Đế chế Byzantine, Đế chế Latinh và Đế chế Ottoman.

Definition (English Meaning)

The historical name of Istanbul; the capital of the Roman Empire, the Byzantine Empire, the Latin Empire, and the Ottoman Empire.

Ví dụ Thực tế với 'Constantinople'

  • "Constantinople was a major trading hub between Europe and Asia."

    "Constantinople từng là một trung tâm giao thương lớn giữa Châu Âu và Châu Á."

  • "The fall of Constantinople in 1453 marked a significant turning point in European history."

    "Sự sụp đổ của Constantinople năm 1453 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử châu Âu."

  • "Constantinople's strategic location made it a valuable prize for empires throughout history."

    "Vị trí chiến lược của Constantinople khiến nó trở thành một phần thưởng giá trị cho các đế chế trong suốt lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constantinople'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Constantinople
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Istanbul(Istanbul (tên hiện tại))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Byzantium(Byzantium (tên gọi trước Constantinople))
New Rome(Tân La Mã (một tên gọi khác của Constantinople))

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Constantinople'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Constantinople là tên gọi lịch sử của thành phố Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay. Tên này được sử dụng rộng rãi trong suốt thời Trung Cổ và thời kỳ Phục Hưng. Việc sử dụng 'Constantinople' thường mang tính lịch sử hoặc hoài niệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

* **in Constantinople:** Chỉ vị trí bên trong thành phố Constantinople. Ví dụ: "Many important events happened in Constantinople."
* **to Constantinople:** Chỉ hướng di chuyển đến thành phố Constantinople. Ví dụ: "Merchants traveled to Constantinople to trade goods."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constantinople'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)