byzantine
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Byzantine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ phức tạp, thường liên quan đến rất nhiều chi tiết hành chính hoặc các hệ thống tổ chức phức tạp và thường bí mật.
Definition (English Meaning)
Excessively complicated, typically involving a great deal of administrative detail or complex and often secretive systems of organization.
Ví dụ Thực tế với 'Byzantine'
-
"The company has a byzantine organizational structure."
"Công ty có một cấu trúc tổ chức cực kỳ phức tạp."
-
"The tax code is so byzantine that even accountants have trouble understanding it."
"Luật thuế phức tạp đến mức ngay cả kế toán viên cũng khó hiểu."
-
"Byzantine politics were notoriously treacherous."
"Chính trị Byzantine nổi tiếng là xảo quyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Byzantine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: byzantine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Byzantine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'byzantine' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phức tạp không cần thiết, gây khó khăn và cản trở. Nó có thể dùng để mô tả các quy trình, hệ thống, hoặc tổ chức quan liêu, rắc rối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Byzantine *in* (mô tả sự phức tạp trong một lĩnh vực cụ thể). Byzantine *about* (mô tả sự phức tạp liên quan đến một chủ đề cụ thể).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Byzantine'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please, avoid byzantine regulations.
|
Làm ơn tránh những quy định rắc rối, phức tạp. |
| Phủ định |
Don't create byzantine procedures.
|
Đừng tạo ra những thủ tục rắc rối, phức tạp. |
| Nghi vấn |
Do simplify the byzantine process!
|
Hãy đơn giản hóa quy trình phức tạp đó! |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to have a byzantine management structure, with countless layers of approval.
|
Công ty đã từng có một cấu trúc quản lý phức tạp, với vô số tầng phê duyệt. |
| Phủ định |
They didn't use to navigate the byzantine regulations so easily before hiring a specialist.
|
Họ đã không dễ dàng điều hướng các quy định phức tạp như vậy trước khi thuê một chuyên gia. |
| Nghi vấn |
Did the process use to be so byzantine, or was it streamlined recently?
|
Quy trình có từng phức tạp như vậy không, hay nó đã được sắp xếp hợp lý gần đây? |