(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ byzantine
C1

byzantine

adjective

Nghĩa tiếng Việt

phức tạp như mê cung quan liêu rối rắm thuộc về đế chế Byzantine
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Byzantine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ phức tạp, thường liên quan đến rất nhiều chi tiết hành chính hoặc các hệ thống tổ chức phức tạp và thường bí mật.

Definition (English Meaning)

Excessively complicated, typically involving a great deal of administrative detail or complex and often secretive systems of organization.

Ví dụ Thực tế với 'Byzantine'

  • "The company has a byzantine organizational structure."

    "Công ty có một cấu trúc tổ chức cực kỳ phức tạp."

  • "The tax code is so byzantine that even accountants have trouble understanding it."

    "Luật thuế phức tạp đến mức ngay cả kế toán viên cũng khó hiểu."

  • "Byzantine politics were notoriously treacherous."

    "Chính trị Byzantine nổi tiếng là xảo quyệt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Byzantine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: byzantine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complicated(phức tạp)
complex(rắc rối)
intricate(tinh vi) convoluted(xoắn xuýt)

Trái nghĩa (Antonyms)

simple(đơn giản)
straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Chính trị Văn hóa Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Byzantine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'byzantine' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phức tạp không cần thiết, gây khó khăn và cản trở. Nó có thể dùng để mô tả các quy trình, hệ thống, hoặc tổ chức quan liêu, rắc rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

Byzantine *in* (mô tả sự phức tạp trong một lĩnh vực cụ thể). Byzantine *about* (mô tả sự phức tạp liên quan đến một chủ đề cụ thể).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Byzantine'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please, avoid byzantine regulations.
Làm ơn tránh những quy định rắc rối, phức tạp.
Phủ định
Don't create byzantine procedures.
Đừng tạo ra những thủ tục rắc rối, phức tạp.
Nghi vấn
Do simplify the byzantine process!
Hãy đơn giản hóa quy trình phức tạp đó!

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to have a byzantine management structure, with countless layers of approval.
Công ty đã từng có một cấu trúc quản lý phức tạp, với vô số tầng phê duyệt.
Phủ định
They didn't use to navigate the byzantine regulations so easily before hiring a specialist.
Họ đã không dễ dàng điều hướng các quy định phức tạp như vậy trước khi thuê một chuyên gia.
Nghi vấn
Did the process use to be so byzantine, or was it streamlined recently?
Quy trình có từng phức tạp như vậy không, hay nó đã được sắp xếp hợp lý gần đây?
(Vị trí vocab_tab4_inline)