(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constitute
C1

constitute

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cấu thành tạo thành thiết lập hình thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constitute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cấu thành, tạo thành, là một phần của tổng thể.

Definition (English Meaning)

To be (part of) a whole.

Ví dụ Thực tế với 'Constitute'

  • "Twelve months constitute a year."

    "Mười hai tháng tạo thành một năm."

  • "Women constitute about 50% of the student body."

    "Phụ nữ chiếm khoảng 50% số lượng sinh viên."

  • "The new law constitutes an infringement of personal freedom."

    "Luật mới này cấu thành một sự xâm phạm quyền tự do cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constitute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: constitute
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

make up(tạo thành, cấu thành)
form(hình thành)
comprise(bao gồm, cấu thành)
establish(thành lập)
create(tạo ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Chính trị Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Constitute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để chỉ các thành phần tạo nên một tổng thể, hoặc một quy trình, tổ chức. Nó nhấn mạnh vào việc các thành phần là cần thiết và quan trọng để tạo nên cái toàn thể. Nó khác với 'comprise' ở chỗ 'constitute' nhấn mạnh vào các bộ phận tạo nên tổng thể, trong khi 'comprise' nhấn mạnh vào tổng thể chứa các bộ phận. 'Make up' là một cụm động từ đồng nghĩa, thường được sử dụng trong văn phong ít trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi 'constitute' đi với 'of', nó mang nghĩa là 'được tạo thành từ' (be constituted of). Tuy nhiên, cách dùng này ít phổ biến hơn. Ví dụ: The committee was constituted of members from various departments.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constitute'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The different branches of government, which are meant to represent the people's will, constitute the foundation of our democracy.
Các nhánh khác nhau của chính phủ, vốn được cho là đại diện cho ý chí của người dân, cấu thành nền tảng của nền dân chủ của chúng ta.
Phủ định
The individual parts, which seem insignificant on their own, do not constitute a complete picture until they are assembled.
Các bộ phận riêng lẻ, vốn có vẻ không đáng kể khi đứng một mình, không tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh cho đến khi chúng được lắp ráp.
Nghi vấn
Do these minor offenses, which often go unnoticed, constitute a pattern of behavior that requires intervention?
Những hành vi phạm tội nhỏ này, thường không được chú ý, có cấu thành một kiểu hành vi cần sự can thiệp không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, these ingredients constitute a delicious cake!
Ồ, những nguyên liệu này tạo nên một chiếc bánh ngon tuyệt!
Phủ định
Alas, these problems don't constitute a crisis.
Tiếc thay, những vấn đề này không tạo thành một cuộc khủng hoảng.
Nghi vấn
Hey, do these actions constitute a breach of contract?
Này, những hành động này có cấu thành hành vi vi phạm hợp đồng không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the missing documents had been found, they would have constituted enough evidence to win the case.
Nếu các tài liệu bị thiếu đã được tìm thấy, chúng đã cấu thành đủ bằng chứng để thắng kiện.
Phủ định
If the various sections hadn't constituted a cohesive whole, the project would not have been successful.
Nếu các phần khác nhau không cấu thành một tổng thể gắn kết, dự án đã không thành công.
Nghi vấn
Would his actions have constituted a betrayal if he had known the consequences?
Liệu hành động của anh ta có cấu thành một sự phản bội nếu anh ta biết hậu quả?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
These five elements constitute the basic structure of the essay.
Năm yếu tố này cấu thành cấu trúc cơ bản của bài luận.
Phủ định
Does this small group not constitute a significant challenge to the established order?
Liệu nhóm nhỏ này có tạo thành một thách thức đáng kể đối với trật tự đã được thiết lập không?
Nghi vấn
Do these issues constitute a crisis for the company?
Những vấn đề này có tạo thành một cuộc khủng hoảng cho công ty không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the project, these elements will have constituted the core features of the software.
Đến cuối dự án, những yếu tố này sẽ cấu thành các tính năng cốt lõi của phần mềm.
Phủ định
By then, the changes will not have constituted a significant improvement, according to the review.
Đến lúc đó, theo đánh giá, những thay đổi sẽ không cấu thành một cải tiến đáng kể.
Nghi vấn
Will these smaller donations have constituted the majority of the funds raised by the deadline?
Liệu những khoản quyên góp nhỏ hơn này có cấu thành phần lớn số tiền quyên góp được trước thời hạn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The numerous complaints had constituted a serious problem for the company before they addressed them.
Nhiều lời phàn nàn đã cấu thành một vấn đề nghiêm trọng cho công ty trước khi họ giải quyết chúng.
Phủ định
His actions had not constituted a crime, even though they were unethical.
Hành động của anh ta đã không cấu thành tội phạm, mặc dù chúng phi đạo đức.
Nghi vấn
Had these issues always constituted a barrier to progress?
Những vấn đề này có luôn cấu thành rào cản đối với sự tiến bộ không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The various departments had been constituting their reports for weeks before the deadline.
Các phòng ban khác nhau đã soạn thảo báo cáo của họ trong nhiều tuần trước thời hạn.
Phủ định
The committee hadn't been constituting a quorum, so they postponed the meeting.
Ủy ban đã không thành lập đủ số đại biểu, vì vậy họ đã hoãn cuộc họp.
Nghi vấn
Had the ingredients been constituting a stable mixture before the addition of the catalyst?
Các thành phần đã tạo thành một hỗn hợp ổn định trước khi thêm chất xúc tác chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)