(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constrict
C1

constrict

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

làm co lại bóp nghẹt hạn chế thu hẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constrict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho cái gì đó hẹp hơn, đặc biệt là bằng áp lực bao quanh.

Definition (English Meaning)

To make something narrower, especially by encircling pressure.

Ví dụ Thực tế với 'Constrict'

  • "Tight clothing can constrict breathing."

    "Quần áo bó sát có thể gây khó thở."

  • "The blood vessels constrict in cold weather."

    "Các mạch máu co lại khi trời lạnh."

  • "The government is constricting civil liberties."

    "Chính phủ đang hạn chế các quyền tự do dân sự."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constrict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: constrict
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

compress(nén)
restrict(hạn chế)
contract(co lại)

Trái nghĩa (Antonyms)

expand(mở rộng)
enlarge(phóng to)
free(giải phóng)

Từ liên quan (Related Words)

strangle(bóp nghẹt)
throttle(bóp cổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Constrict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'constrict' thường mang ý nghĩa làm cho một vật gì đó bị bó chặt, co lại hoặc hạn chế sự tự do di chuyển, phát triển của nó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ y học (mạch máu co lại) đến kinh tế (thắt chặt chi tiêu). So sánh với 'restrict' (hạn chế), 'constrict' nhấn mạnh vào sự co lại về mặt vật lý hoặc sự hạn chế nghiêm ngặt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around by

‘Constrict around’ chỉ sự bó chặt hoặc co lại xung quanh một vật gì đó. Ví dụ: ‘The snake constricted around its prey.’ ‘Constrict by’ chỉ sự co lại hoặc hạn chế do một yếu tố nào đó gây ra. Ví dụ: ‘The economy was constricted by high interest rates.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constrict'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had invested more in security, the cyberattack wouldn't constrict their operations now.
Nếu công ty đã đầu tư nhiều hơn vào bảo mật, cuộc tấn công mạng sẽ không hạn chế hoạt động của họ bây giờ.
Phủ định
If she weren't so afraid of heights, she might have constricted her fear by going skydiving last year.
Nếu cô ấy không sợ độ cao như vậy, cô ấy có lẽ đã giảm bớt nỗi sợ của mình bằng cách nhảy dù vào năm ngoái.
Nghi vấn
If you hadn't waited until the last minute, would you have constricted your options for getting a good deal?
Nếu bạn không đợi đến phút cuối cùng, bạn có lẽ đã giới hạn các lựa chọn của bạn để có được một thỏa thuận tốt hơn phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The boa constrictor is going to constrict its prey.
Con trăn boa sẽ siết chặt con mồi của nó.
Phủ định
The company is not going to constrict its budget any further.
Công ty sẽ không thắt chặt ngân sách của mình thêm nữa.
Nghi vấn
Are they going to constrict the flow of information?
Họ có định hạn chế dòng chảy thông tin không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The python had been constricting its prey for hours before we found it.
Con trăn đã siết chặt con mồi của nó hàng giờ trước khi chúng tôi tìm thấy nó.
Phủ định
The city hadn't been constricting development in the suburbs before the new regulations.
Thành phố đã không hạn chế sự phát triển ở vùng ngoại ô trước các quy định mới.
Nghi vấn
Had the government been constricting trade with other countries before the agreement was signed?
Chính phủ đã hạn chế thương mại với các quốc gia khác trước khi thỏa thuận được ký kết phải không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The snake is constricting its prey.
Con rắn đang siết chặt con mồi của nó.
Phủ định
The government is not constricting freedom of speech.
Chính phủ không hạn chế quyền tự do ngôn luận.
Nghi vấn
Is the balloon constricting your finger?
Quả bóng có đang siết ngón tay của bạn không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The python used to constrict its prey much tighter when it was younger.
Con trăn thường siết chặt con mồi hơn khi nó còn nhỏ.
Phủ định
She didn't use to constrict her opinions when she disagreed with someone.
Cô ấy đã từng không hạn chế ý kiến của mình khi cô ấy không đồng ý với ai đó.
Nghi vấn
Did the government use to constrict freedom of speech more in the past?
Chính phủ đã từng hạn chế quyền tự do ngôn luận nhiều hơn trong quá khứ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)