(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strangle
C1

strangle

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bóp cổ siết cổ kìm hãm bóp nghẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strangle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bóp cổ ai đó đến chết bằng cách siết chặt cổ họng của họ khiến họ không thể thở được.

Definition (English Meaning)

To kill someone by squeezing their throat so that they cannot breathe.

Ví dụ Thực tế với 'Strangle'

  • "The victim had been strangled with a scarf."

    "Nạn nhân đã bị bóp cổ bằng một chiếc khăn quàng cổ."

  • "He was arrested for attempting to strangle his wife."

    "Anh ta bị bắt vì cố gắng bóp cổ vợ mình."

  • "The new regulations are strangling small businesses."

    "Các quy định mới đang kìm hãm các doanh nghiệp nhỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strangle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: strangle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

choke(làm nghẹt thở)
throttle(bóp nghẹt (cổ))
suffocate(làm ngạt thở) stifle(kìm hãm, bóp nghẹt)

Trái nghĩa (Antonyms)

aid(giúp đỡ)
assist(hỗ trợ)
promote(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

asphyxiation(sự ngạt thở)
violence(bạo lực)
murder(giết người)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Strangle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'strangle' mang ý nghĩa trực tiếp và bạo lực về hành động giết người hoặc làm nghẹt thở ai đó bằng cách bóp cổ. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tội phạm, bạo lực hoặc sự nguy hiểm. Khác với 'choke' (làm nghẹt thở), 'strangle' ám chỉ hành động cố ý và thường gây chết người. So với 'suffocate' (làm ngạt thở), 'strangle' nhấn mạnh vào việc bóp cổ, trong khi 'suffocate' có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác như thiếu không khí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strangle'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villain, who tried to strangle his victim, was apprehended by the police.
Tên tội phạm, kẻ đã cố gắng bóp cổ nạn nhân, đã bị cảnh sát bắt giữ.
Phủ định
The rescuer, who didn't strangle the attacker, saved the woman.
Người cứu hộ, người đã không bóp cổ kẻ tấn công, đã cứu người phụ nữ.
Nghi vấn
Is he the suspect who tried to strangle the witness?
Có phải anh ta là nghi phạm đã cố gắng bóp cổ nhân chứng không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Oh no, he tried to strangle his opponent in the wrestling match!
Ôi không, anh ta đã cố gắng bóp cổ đối thủ của mình trong trận đấu vật!
Phủ định
Goodness, the villain didn't strangle the hostage, thankfully!
May mắn thay, kẻ phản diện đã không bóp cổ con tin, thật may mắn!
Nghi vấn
My God, did he really try to strangle her in broad daylight?
Lạy Chúa tôi, anh ta thực sự đã cố gắng bóp cổ cô ấy giữa ban ngày sao?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The attacker attempted to strangle his victim: a cruel and violent act.
Kẻ tấn công cố gắng bóp cổ nạn nhân: một hành động tàn nhẫn và bạo lực.
Phủ định
He did not strangle the bird: he gently held it in his hands.
Anh ấy đã không bóp cổ con chim: anh ấy nhẹ nhàng giữ nó trong tay.
Nghi vấn
Did the robber try to strangle the shopkeeper: a desperate attempt to silence him?
Tên cướp có cố gắng bóp cổ người bán hàng không: một nỗ lực tuyệt vọng để bịt miệng anh ta?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he were stronger, he would strangle the snake with his bare hands.
Nếu anh ta khỏe hơn, anh ta sẽ bóp chết con rắn bằng tay không.
Phủ định
If she didn't panic, she wouldn't strangle the project with her constant interference.
Nếu cô ấy không hoảng loạn, cô ấy sẽ không bóp chết dự án bằng sự can thiệp liên tục của mình.
Nghi vấn
Would he strangle the truth if he were offered a large sum of money?
Liệu anh ta có bóp nghẹt sự thật nếu anh ta được đề nghị một khoản tiền lớn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villain will be strangling the hero if he doesn't escape.
Tên phản diện sẽ đang bóp cổ người hùng nếu anh ta không trốn thoát.
Phủ định
The police won't be strangling the suspect; they will arrest him.
Cảnh sát sẽ không bóp cổ nghi phạm; họ sẽ bắt giữ anh ta.
Nghi vấn
Will she be strangling him out of jealousy?
Cô ấy sẽ bóp cổ anh ta vì ghen tuông sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)