(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constriction
C1

constriction

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự co thắt sự thắt lại sự thu hẹp sự cản trở tình trạng co thắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constriction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự co thắt, sự thắt lại, sự thu hẹp lại; tình trạng bị co thắt, bị thắt lại, bị thu hẹp lại.

Definition (English Meaning)

The process or state of becoming narrower, tighter, or smaller.

Ví dụ Thực tế với 'Constriction'

  • "The constriction of the blood vessels caused a sharp pain."

    "Sự co thắt của các mạch máu gây ra một cơn đau nhói."

  • "The snake used constriction to kill its prey."

    "Con rắn sử dụng sự siết chặt để giết con mồi."

  • "The constriction in the pipe reduced the water flow."

    "Sự tắc nghẽn trong ống làm giảm lưu lượng nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constriction'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: constriction
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contraction(sự co lại)
narrowing(sự thu hẹp)
restriction(sự hạn chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

expansion(sự mở rộng)
widening(sự nới rộng)
dilation(sự giãn nở)

Từ liên quan (Related Words)

bottleneck(nút thắt cổ chai)
compression(sự nén)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Constriction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'constriction' thường được dùng để chỉ sự co thắt vật lý của một vật thể, ống dẫn hoặc không gian. Nó có thể đề cập đến cả quá trình và kết quả của việc co thắt. Phân biệt với 'contraction' (sự co lại), 'constriction' thường mang tính chất hạn chế hoặc gây khó khăn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'constriction of' thường được dùng để chỉ sự co thắt của một vật thể cụ thể. Ví dụ: 'constriction of blood vessels'. 'constriction in' có thể được dùng để chỉ sự co thắt trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'constriction in the market'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constriction'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The constriction of the blood vessels caused a sharp pain.
Sự co thắt của các mạch máu gây ra một cơn đau nhói.
Phủ định
Was there no constriction of the airway during the allergic reaction?
Không có sự co thắt đường thở nào xảy ra trong phản ứng dị ứng sao?
Nghi vấn
Is the constriction in his chest causing him difficulty breathing?
Sự co thắt ở ngực có gây khó khăn cho việc thở của anh ấy không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The doctor will be observing the constriction of the patient's blood vessels.
Bác sĩ sẽ đang quan sát sự co thắt của các mạch máu của bệnh nhân.
Phủ định
The road construction won't be causing a major constriction of traffic flow next week.
Việc xây dựng đường xá sẽ không gây ra sự tắc nghẽn lớn cho dòng giao thông vào tuần tới.
Nghi vấn
Will the new policy be causing a constriction of individual freedoms?
Liệu chính sách mới có gây ra sự hạn chế các quyền tự do cá nhân không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the ambulance arrives, the constriction of his airway will have caused significant damage.
Đến khi xe cứu thương đến, sự co thắt đường thở của anh ấy sẽ gây ra tổn thương đáng kể.
Phủ định
The new regulations won't have prevented the constriction of trade by next year, despite the government's promises.
Các quy định mới sẽ không ngăn chặn được sự thu hẹp thương mại vào năm tới, mặc dù chính phủ đã hứa hẹn.
Nghi vấn
Will the doctor have noticed the constriction of the blood vessel before it's too late?
Liệu bác sĩ có nhận thấy sự co thắt của mạch máu trước khi quá muộn không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The pipe was constricting, causing the water flow to slow down.
Đường ống đang bị thắt lại, khiến dòng chảy của nước chậm lại.
Phủ định
The doctor was not constricting the patient's airway during the examination.
Bác sĩ không làm tắc nghẽn đường thở của bệnh nhân trong quá trình khám.
Nghi vấn
Was the snake constricting its prey?
Con rắn có đang siết chặt con mồi của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)