constriction
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constriction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự co thắt, sự thắt lại, sự thu hẹp lại; tình trạng bị co thắt, bị thắt lại, bị thu hẹp lại.
Definition (English Meaning)
The process or state of becoming narrower, tighter, or smaller.
Ví dụ Thực tế với 'Constriction'
-
"The constriction of the blood vessels caused a sharp pain."
"Sự co thắt của các mạch máu gây ra một cơn đau nhói."
-
"The snake used constriction to kill its prey."
"Con rắn sử dụng sự siết chặt để giết con mồi."
-
"The constriction in the pipe reduced the water flow."
"Sự tắc nghẽn trong ống làm giảm lưu lượng nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Constriction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: constriction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Constriction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'constriction' thường được dùng để chỉ sự co thắt vật lý của một vật thể, ống dẫn hoặc không gian. Nó có thể đề cập đến cả quá trình và kết quả của việc co thắt. Phân biệt với 'contraction' (sự co lại), 'constriction' thường mang tính chất hạn chế hoặc gây khó khăn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'constriction of' thường được dùng để chỉ sự co thắt của một vật thể cụ thể. Ví dụ: 'constriction of blood vessels'. 'constriction in' có thể được dùng để chỉ sự co thắt trong một khu vực cụ thể. Ví dụ: 'constriction in the market'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Constriction'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The constriction of the blood vessels caused a sharp pain.
|
Sự co thắt của các mạch máu gây ra một cơn đau nhói. |
| Phủ định |
Was there no constriction of the airway during the allergic reaction?
|
Không có sự co thắt đường thở nào xảy ra trong phản ứng dị ứng sao? |
| Nghi vấn |
Is the constriction in his chest causing him difficulty breathing?
|
Sự co thắt ở ngực có gây khó khăn cho việc thở của anh ấy không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor will be observing the constriction of the patient's blood vessels.
|
Bác sĩ sẽ đang quan sát sự co thắt của các mạch máu của bệnh nhân. |
| Phủ định |
The road construction won't be causing a major constriction of traffic flow next week.
|
Việc xây dựng đường xá sẽ không gây ra sự tắc nghẽn lớn cho dòng giao thông vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will the new policy be causing a constriction of individual freedoms?
|
Liệu chính sách mới có gây ra sự hạn chế các quyền tự do cá nhân không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, the constriction of his airway will have caused significant damage.
|
Đến khi xe cứu thương đến, sự co thắt đường thở của anh ấy sẽ gây ra tổn thương đáng kể. |
| Phủ định |
The new regulations won't have prevented the constriction of trade by next year, despite the government's promises.
|
Các quy định mới sẽ không ngăn chặn được sự thu hẹp thương mại vào năm tới, mặc dù chính phủ đã hứa hẹn. |
| Nghi vấn |
Will the doctor have noticed the constriction of the blood vessel before it's too late?
|
Liệu bác sĩ có nhận thấy sự co thắt của mạch máu trước khi quá muộn không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The pipe was constricting, causing the water flow to slow down.
|
Đường ống đang bị thắt lại, khiến dòng chảy của nước chậm lại. |
| Phủ định |
The doctor was not constricting the patient's airway during the examination.
|
Bác sĩ không làm tắc nghẽn đường thở của bệnh nhân trong quá trình khám. |
| Nghi vấn |
Was the snake constricting its prey?
|
Con rắn có đang siết chặt con mồi của nó không? |