contiguous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contiguous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tiếp giáp, liền kề, kề nhau, không bị gián đoạn
Definition (English Meaning)
next to or touching another, usually similar, thing
Ví dụ Thực tế với 'Contiguous'
-
"The two countries are contiguous."
"Hai quốc gia này tiếp giáp nhau."
-
"California and Oregon are contiguous states."
"California và Oregon là các tiểu bang tiếp giáp nhau."
-
"The company plans to build a factory on a contiguous plot of land."
"Công ty có kế hoạch xây dựng một nhà máy trên một mảnh đất liền kề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contiguous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contiguous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contiguous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'contiguous' thường được dùng để mô tả các vùng đất, quốc gia, hoặc các đối tượng vật lý tiếp xúc trực tiếp với nhau. Nó nhấn mạnh sự liên tục, không bị ngắt quãng bởi bất kỳ không gian hoặc đối tượng nào khác. Khác với 'adjacent' có thể chỉ sự gần nhau mà không nhất thiết phải chạm vào nhau, 'contiguous' bắt buộc phải có sự tiếp xúc trực tiếp. Ví dụ, 'The contiguous United States' (Hoa Kỳ lục địa) ám chỉ 48 tiểu bang tiếp giáp nhau, không bao gồm Alaska và Hawaii.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'contiguous to' và 'contiguous with' đều được sử dụng để chỉ sự tiếp giáp, liền kề với cái gì đó. 'Contiguous to' thường được dùng phổ biến hơn, nhưng 'contiguous with' cũng hoàn toàn chính xác. Ví dụ: 'The island is contiguous to the mainland.' hoặc 'The island is contiguous with the mainland.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contiguous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the states are contiguous simplifies transportation logistics.
|
Việc các bang liền kề nhau giúp đơn giản hóa hoạt động hậu cần vận tải. |
| Phủ định |
Whether the properties are contiguous is not known at this time.
|
Liệu các bất động sản có liền kề nhau hay không vẫn chưa được biết vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
Whether the territories remained contiguous throughout history is doubtful.
|
Việc các vùng lãnh thổ duy trì sự liền kề trong suốt lịch sử là điều đáng nghi ngờ. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The states must be contiguous to form a single territory.
|
Các tiểu bang phải liền kề để tạo thành một lãnh thổ duy nhất. |
| Phủ định |
The properties might not be contiguous, which could complicate development.
|
Các bất động sản có thể không liền kề, điều này có thể làm phức tạp quá trình phát triển. |
| Nghi vấn |
Could the national parks be contiguous to allow for easier wildlife migration?
|
Các công viên quốc gia có thể liền kề nhau để cho phép di cư động vật hoang dã dễ dàng hơn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The park is contiguous with the school grounds.
|
Công viên liền kề với khuôn viên trường học. |
| Phủ định |
The states are not contiguous across that river.
|
Các tiểu bang không liền kề nhau qua con sông đó. |
| Nghi vấn |
Is your land contiguous with the national forest?
|
Đất của bạn có liền kề với rừng quốc gia không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The United States and Canada share a contiguous border.
|
Hoa Kỳ và Canada có chung một biên giới liền kề. |
| Phủ định |
Those properties are not contiguous, so we cannot combine them into a single development.
|
Những bất động sản đó không liền kề, vì vậy chúng ta không thể kết hợp chúng thành một dự án phát triển duy nhất. |
| Nghi vấn |
Which states are contiguous with Texas?
|
Những tiểu bang nào liền kề với Texas? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The states were being contiguous along the river, creating a natural border.
|
Các bang đang tiếp giáp nhau dọc theo con sông, tạo thành một biên giới tự nhiên. |
| Phủ định |
The new buildings weren't being contiguous with the old ones during the construction phase.
|
Các tòa nhà mới không tiếp giáp với những tòa nhà cũ trong giai đoạn xây dựng. |
| Nghi vấn |
Were the fields being contiguous, allowing for efficient irrigation?
|
Những cánh đồng có đang tiếp giáp nhau không, cho phép tưới tiêu hiệu quả? |