noncontiguous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncontiguous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không liền kề; không tiếp xúc; bị tách rời.
Definition (English Meaning)
Not contiguous; not touching; separated.
Ví dụ Thực tế với 'Noncontiguous'
-
"The islands are noncontiguous with the mainland."
"Các hòn đảo không liền kề với đất liền."
-
"The data was stored in noncontiguous memory locations."
"Dữ liệu được lưu trữ ở các vị trí bộ nhớ không liền kề."
-
"The country is divided into several noncontiguous territories."
"Đất nước được chia thành nhiều vùng lãnh thổ không liền kề."
Từ loại & Từ liên quan của 'Noncontiguous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: noncontiguous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noncontiguous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'noncontiguous' mô tả các đối tượng hoặc khu vực không tiếp giáp hoặc không liên kết trực tiếp với nhau. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian, dữ liệu hoặc thông tin. Khác với 'discontiguous', 'noncontiguous' nhấn mạnh sự không liền mạch về mặt vật lý hoặc logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncontiguous'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new bridge is built, the two once noncontiguous areas will have been connected seamlessly.
|
Vào thời điểm cây cầu mới được xây dựng, hai khu vực từng không liền kề sẽ được kết nối liền mạch. |
| Phủ định |
The developer won't have considered the land truly developed until the noncontiguous parcels have been consolidated.
|
Nhà phát triển sẽ không coi khu đất là thực sự đã phát triển cho đến khi các lô đất không liền kề được hợp nhất. |
| Nghi vấn |
Will the company have addressed the issue of noncontiguous data storage by the end of the quarter?
|
Liệu công ty có giải quyết được vấn đề lưu trữ dữ liệu không liền kề vào cuối quý không? |