(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noncontiguous
C1

noncontiguous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không liền kề không tiếp giáp tách rời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncontiguous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không liền kề; không tiếp xúc; bị tách rời.

Definition (English Meaning)

Not contiguous; not touching; separated.

Ví dụ Thực tế với 'Noncontiguous'

  • "The islands are noncontiguous with the mainland."

    "Các hòn đảo không liền kề với đất liền."

  • "The data was stored in noncontiguous memory locations."

    "Dữ liệu được lưu trữ ở các vị trí bộ nhớ không liền kề."

  • "The country is divided into several noncontiguous territories."

    "Đất nước được chia thành nhiều vùng lãnh thổ không liền kề."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noncontiguous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: noncontiguous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discontiguous(không liên tục, gián đoạn)
separate(tách biệt, riêng biệt)
disconnected(mất kết nối)

Trái nghĩa (Antonyms)

contiguous(liền kề, tiếp giáp)
adjacent(kề nhau, bên cạnh)
connected(kết nối)

Từ liên quan (Related Words)

spatial(thuộc về không gian)
fragmented(phân mảnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Noncontiguous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'noncontiguous' mô tả các đối tượng hoặc khu vực không tiếp giáp hoặc không liên kết trực tiếp với nhau. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian, dữ liệu hoặc thông tin. Khác với 'discontiguous', 'noncontiguous' nhấn mạnh sự không liền mạch về mặt vật lý hoặc logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncontiguous'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new bridge is built, the two once noncontiguous areas will have been connected seamlessly.
Vào thời điểm cây cầu mới được xây dựng, hai khu vực từng không liền kề sẽ được kết nối liền mạch.
Phủ định
The developer won't have considered the land truly developed until the noncontiguous parcels have been consolidated.
Nhà phát triển sẽ không coi khu đất là thực sự đã phát triển cho đến khi các lô đất không liền kề được hợp nhất.
Nghi vấn
Will the company have addressed the issue of noncontiguous data storage by the end of the quarter?
Liệu công ty có giải quyết được vấn đề lưu trữ dữ liệu không liền kề vào cuối quý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)