uncertainty
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncertainty'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái không chắc chắn; sự hoài nghi, ngờ vực.
Definition (English Meaning)
The state of being uncertain; doubt.
Ví dụ Thực tế với 'Uncertainty'
-
"There is considerable uncertainty about the company's future."
"Có sự không chắc chắn đáng kể về tương lai của công ty."
-
"The current economic uncertainty is affecting investment decisions."
"Sự không chắc chắn kinh tế hiện tại đang ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư."
-
"The research aims to reduce uncertainty in climate models."
"Nghiên cứu nhằm mục đích giảm sự không chắc chắn trong các mô hình khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncertainty'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: uncertainty
- Adjective: uncertain
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncertainty'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Uncertainty thường dùng để chỉ sự thiếu chắc chắn về một sự kiện, kết quả, hoặc thông tin nào đó. Nó khác với 'doubt' (nghi ngờ) ở chỗ 'doubt' thường mang ý nghĩa hoài nghi về tính đúng đắn hoặc chân thực của điều gì đó, trong khi 'uncertainty' chỉ đơn thuần là sự thiếu chắc chắn, không biết trước được kết quả. Ví dụ, có 'uncertainty' về kết quả bầu cử có nghĩa là ta không biết ai sẽ thắng, còn 'doubt' về kết quả bầu cử có nghĩa là ta nghi ngờ tính minh bạch hoặc công bằng của cuộc bầu cử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- uncertainty about the future: sự không chắc chắn về tương lai
- uncertainty over the company's future: sự không chắc chắn về tương lai của công ty
- uncertainty regarding the new regulations: sự không chắc chắn liên quan đến các quy định mới
- uncertainty as to whether the project will succeed: sự không chắc chắn về việc liệu dự án có thành công hay không.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncertainty'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the weather forecast is uncertain, we packed both raincoats and sunglasses.
|
Bởi vì dự báo thời tiết không chắc chắn, chúng tôi đã đóng gói cả áo mưa và kính râm. |
| Phủ định |
Although there is some uncertainty about the project's success, we are not giving up yet.
|
Mặc dù có một số sự không chắc chắn về sự thành công của dự án, chúng tôi vẫn chưa từ bỏ. |
| Nghi vấn |
If you feel uncertain about your decision, shouldn't you reconsider your options?
|
Nếu bạn cảm thấy không chắc chắn về quyết định của mình, bạn có nên xem xét lại các lựa chọn của mình không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The uncertainty of the stock market makes investors nervous.
|
Sự không chắc chắn của thị trường chứng khoán khiến các nhà đầu tư lo lắng. |
| Phủ định |
He was uncertain about accepting the new job offer.
|
Anh ấy không chắc chắn về việc chấp nhận lời mời làm việc mới. |
| Nghi vấn |
Is there any uncertainty regarding the project's deadline?
|
Có bất kỳ sự không chắc chắn nào về thời hạn của dự án không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company were certain about the market trend, they would invest more in the new product.
|
Nếu công ty chắc chắn về xu hướng thị trường, họ sẽ đầu tư nhiều hơn vào sản phẩm mới. |
| Phủ định |
If I weren't uncertain about my career path, I wouldn't be considering so many different options.
|
Nếu tôi không cảm thấy không chắc chắn về con đường sự nghiệp của mình, tôi sẽ không xem xét quá nhiều lựa chọn khác nhau. |
| Nghi vấn |
Would you feel more confident if there were less uncertainty surrounding the project's funding?
|
Bạn có cảm thấy tự tin hơn không nếu có ít sự không chắc chắn hơn về nguồn tài trợ của dự án? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she felt uncertain about her future.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy không chắc chắn về tương lai của mình. |
| Phủ định |
He told me that he was not uncertain about his decision.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không hề không chắc chắn về quyết định của mình. |
| Nghi vấn |
She asked if I felt any uncertainty about the plan.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có cảm thấy bất kỳ sự không chắc chắn nào về kế hoạch không. |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the investigation concludes, the company will have addressed the uncertainty surrounding the product's safety.
|
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, công ty sẽ giải quyết xong sự không chắc chắn xung quanh sự an toàn của sản phẩm. |
| Phủ định |
By next quarter, investors won't have eliminated the uncertain economic outlook, influencing their decisions.
|
Đến quý tới, các nhà đầu tư sẽ vẫn chưa loại bỏ được triển vọng kinh tế không chắc chắn, điều này sẽ ảnh hưởng đến quyết định của họ. |
| Nghi vấn |
Will the government have resolved the uncertain trade agreements by the end of the year?
|
Liệu chính phủ có giải quyết xong các thỏa thuận thương mại không chắc chắn vào cuối năm nay không? |