(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contingently
C1

contingently

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có điều kiện phụ thuộc vào tùy thuộc vào không chắc chắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contingently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách phụ thuộc vào may rủi hoặc vào việc hoàn thành một điều kiện; một cách mà không chắc chắn sẽ xảy ra.

Definition (English Meaning)

Depending on chance or on the fulfillment of a condition; in a way that is not certain to happen.

Ví dụ Thực tế với 'Contingently'

  • "The peace agreement is contingently reliant on the willingness of both parties to compromise."

    "Thỏa thuận hòa bình phụ thuộc vào ý chí thỏa hiệp của cả hai bên."

  • "The company's expansion plans are contingently based on the economic forecast."

    "Kế hoạch mở rộng của công ty phụ thuộc vào dự báo kinh tế."

  • "Whether or not we go to the beach is contingently determined by the weather."

    "Việc chúng ta có đi biển hay không phụ thuộc vào thời tiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contingently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: contingently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conditionally(có điều kiện)
subject to(tùy thuộc vào)

Trái nghĩa (Antonyms)

necessarily(tất yếu, nhất thiết)
certainly(chắc chắn)
absolutely(tuyệt đối)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Logic Philosophy General Usage

Ghi chú Cách dùng 'Contingently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'contingently' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật để diễn tả một sự kiện hoặc tình huống chỉ xảy ra nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Nó nhấn mạnh tính chất không chắc chắn và sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài. So với các trạng từ như 'possibly' (có thể) hoặc 'potentially' (tiềm năng), 'contingently' mạnh hơn về mặt khẳng định sự phụ thuộc vào một điều kiện nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Contingently on' và 'contingently upon' đều có nghĩa là 'phụ thuộc vào'. 'Upon' thường được coi là trang trọng hơn 'on'. Ví dụ: 'The success of the project depends contingently on securing sufficient funding.' (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo đủ nguồn vốn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contingently'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the company hadn't contingently based bonuses on quarterly profits, as it led to inconsistent payouts.
Tôi ước công ty đã không dựa vào tiền thưởng một cách tùy thuộc vào lợi nhuận hàng quý, vì nó dẫn đến việc thanh toán không nhất quán.
Phủ định
If only they wouldn't act so contingently on the weather; then we could plan the picnic for a fixed date.
Giá mà họ không hành động một cách tùy thuộc vào thời tiết thì chúng ta có thể lên kế hoạch cho buổi dã ngoại vào một ngày cố định.
Nghi vấn
I wish I knew if our success wasn't contingently linked to their failures.
Tôi ước tôi biết liệu thành công của chúng ta có liên kết một cách có điều kiện với thất bại của họ hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)