contributory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contributory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Góp phần, đóng góp vào việc gây ra hoặc tạo ra điều gì đó; có tính đóng góp.
Definition (English Meaning)
Playing a part in bringing something about; helping to cause something.
Ví dụ Thực tế với 'Contributory'
-
"Stress is a contributory factor in many illnesses."
"Căng thẳng là một yếu tố góp phần gây ra nhiều bệnh tật."
-
"His lack of experience was contributory to the accident."
"Sự thiếu kinh nghiệm của anh ấy là một yếu tố góp phần gây ra tai nạn."
-
"Smoking is a contributory cause of lung cancer."
"Hút thuốc là một nguyên nhân góp phần gây ra ung thư phổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Contributory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: contributory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Contributory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'contributory' nhấn mạnh vai trò góp phần vào một kết quả hoặc tình huống nào đó. Nó không nhất thiết phải là nguyên nhân duy nhất hoặc quan trọng nhất, mà chỉ là một trong những yếu tố. So sánh với 'causative', 'contributory' có nghĩa nhẹ hơn và ít trực tiếp hơn. Nó thường dùng để mô tả các yếu tố gián tiếp hoặc nhỏ hơn nhưng vẫn có ảnh hưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'contributory to' được sử dụng để chỉ ra điều gì góp phần vào cái gì. Ví dụ: 'Poor diet can be contributory to heart disease' (Chế độ ăn uống nghèo nàn có thể là yếu tố góp phần gây ra bệnh tim).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Contributory'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his poor diet was contributory to his health problems is undeniable.
|
Việc chế độ ăn uống nghèo nàn của anh ấy góp phần gây ra các vấn đề sức khỏe là điều không thể phủ nhận. |
| Phủ định |
Whether his negligence was contributory to the accident is not clear.
|
Liệu sự sơ suất của anh ấy có góp phần gây ra tai nạn hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Whether her smoking habits were contributory to her respiratory issues is a question the doctor will answer.
|
Liệu thói quen hút thuốc của cô ấy có góp phần vào các vấn đề hô hấp của cô ấy hay không là một câu hỏi mà bác sĩ sẽ trả lời. |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If stress is contributory to headaches, reducing stress reduces headaches.
|
Nếu căng thẳng là yếu tố đóng góp vào việc gây ra đau đầu, giảm căng thẳng sẽ giảm đau đầu. |
| Phủ định |
If poor diet is contributory to health problems, a healthy diet doesn't prevent those problems if other factors are present.
|
Nếu chế độ ăn uống kém góp phần vào các vấn đề sức khỏe, một chế độ ăn uống lành mạnh không ngăn chặn được những vấn đề đó nếu có các yếu tố khác. |
| Nghi vấn |
If smoking is contributory to lung cancer, does stopping smoking immediately eliminate the risk?
|
Nếu hút thuốc là yếu tố đóng góp vào ung thư phổi, việc ngừng hút thuốc có loại bỏ ngay lập tức nguy cơ không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her stress level is going to be contributory to her illness if she doesn't relax.
|
Mức độ căng thẳng của cô ấy sẽ góp phần gây ra bệnh tật nếu cô ấy không thư giãn. |
| Phủ định |
His lack of effort isn't going to be contributory to the team's success.
|
Việc anh ấy thiếu nỗ lực sẽ không đóng góp vào thành công của đội. |
| Nghi vấn |
Is his experience going to be contributory to the project's completion?
|
Liệu kinh nghiệm của anh ấy có đóng góp vào việc hoàn thành dự án không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His early research was contributory to the development of the new drug.
|
Nghiên cứu ban đầu của anh ấy đã góp phần vào sự phát triển của loại thuốc mới. |
| Phủ định |
Her lack of experience wasn't contributory to the project's success.
|
Việc cô ấy thiếu kinh nghiệm không đóng góp vào thành công của dự án. |
| Nghi vấn |
Was their financial support contributory to the organization's growth last year?
|
Sự hỗ trợ tài chính của họ có góp phần vào sự phát triển của tổ chức năm ngoái không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His consistently supportive attitude has been being contributory to the team's overall success.
|
Thái độ luôn ủng hộ của anh ấy đã và đang đóng góp vào thành công chung của đội. |
| Phủ định |
The lack of funding hasn't been being contributory to the project's progress.
|
Việc thiếu kinh phí đã không đóng góp vào sự tiến triển của dự án. |
| Nghi vấn |
Has your diligent research been being contributory to finding a solution?
|
Nghiên cứu siêng năng của bạn có đang đóng góp vào việc tìm ra giải pháp không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His constant negativity is contributory to the team's low morale.
|
Sự tiêu cực liên tục của anh ấy là yếu tố góp phần vào tinh thần làm việc thấp của cả đội. |
| Phủ định |
She does not believe that stress is contributory to her current health issues.
|
Cô ấy không tin rằng căng thẳng là yếu tố góp phần vào các vấn đề sức khỏe hiện tại của mình. |
| Nghi vấn |
Does his drinking habit appear contributory to the car accident?
|
Thói quen uống rượu của anh ấy có vẻ là yếu tố góp phần vào vụ tai nạn xe hơi không? |