controllably
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controllably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể kiểm soát hoặc quản lý được.
Definition (English Meaning)
In a way that can be controlled or managed.
Ví dụ Thực tế với 'Controllably'
-
"The robot's movements were designed to be controllably precise."
"Các chuyển động của robot được thiết kế để có độ chính xác có thể kiểm soát được."
-
"The experiment was conducted under controllably sterile conditions."
"Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện vô trùng có thể kiểm soát được."
-
"The engine's speed is controllably adjusted by the user."
"Tốc độ động cơ được người dùng điều chỉnh một cách có thể kiểm soát được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Controllably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: controllably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Controllably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'controllably' mô tả hành động được thực hiện theo một cách mà nó có thể được điều khiển hoặc quản lý. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát quá trình hoặc kết quả. Nó thường được sử dụng khi nói về các hệ thống, quy trình hoặc hành vi có thể điều chỉnh được. Không giống như 'uncontrollably', 'controllably' mang ý nghĩa chủ động và có ý thức về khả năng điều khiển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Controllably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.