(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controllably
C1

controllably

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách có thể kiểm soát được có thể điều khiển được trong tầm kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controllably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có thể kiểm soát hoặc quản lý được.

Definition (English Meaning)

In a way that can be controlled or managed.

Ví dụ Thực tế với 'Controllably'

  • "The robot's movements were designed to be controllably precise."

    "Các chuyển động của robot được thiết kế để có độ chính xác có thể kiểm soát được."

  • "The experiment was conducted under controllably sterile conditions."

    "Thí nghiệm được tiến hành trong điều kiện vô trùng có thể kiểm soát được."

  • "The engine's speed is controllably adjusted by the user."

    "Tốc độ động cơ được người dùng điều chỉnh một cách có thể kiểm soát được."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controllably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: controllably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

manageably(có thể quản lý được)
regulably(có thể điều chỉnh được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

predictably(có thể dự đoán được)
reliably(một cách đáng tin cậy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Controllably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'controllably' mô tả hành động được thực hiện theo một cách mà nó có thể được điều khiển hoặc quản lý. Nó nhấn mạnh khả năng kiểm soát quá trình hoặc kết quả. Nó thường được sử dụng khi nói về các hệ thống, quy trình hoặc hành vi có thể điều chỉnh được. Không giống như 'uncontrollably', 'controllably' mang ý nghĩa chủ động và có ý thức về khả năng điều khiển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controllably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)