(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncontrollably
C1

uncontrollably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách không kiểm soát được không thể kiềm chế được mất kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrollably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không kiểm soát được; một cách mà không thể kiềm chế hoặc điều khiển.

Definition (English Meaning)

In an uncontrollable manner; in a way that cannot be restrained or governed.

Ví dụ Thực tế với 'Uncontrollably'

  • "She started laughing uncontrollably."

    "Cô ấy bắt đầu cười không kiểm soát được."

  • "The car spun uncontrollably on the ice."

    "Chiếc xe quay tròn không kiểm soát được trên băng."

  • "He was shaking uncontrollably with fear."

    "Anh ấy run rẩy không kiểm soát được vì sợ hãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrollably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: uncontrollably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

emotionally(về mặt cảm xúc)
physically(về mặt thể chất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncontrollably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để diễn tả những hành động, cảm xúc, hoặc phản ứng xảy ra ngoài tầm kiểm soát của một người. Khác với 'irresistibly', 'uncontrollably' nhấn mạnh sự thiếu khả năng kiểm soát, trong khi 'irresistibly' nhấn mạnh sức hấp dẫn mạnh mẽ không thể cưỡng lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrollably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)