(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convene
C1

convene

verb

Nghĩa tiếng Việt

họp triệu tập tổ chức cuộc họp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tập hợp lại cho một cuộc họp chính thức.

Definition (English Meaning)

To come together for a formal meeting.

Ví dụ Thực tế với 'Convene'

  • "The board of directors will convene next week to discuss the company's strategy."

    "Hội đồng quản trị sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về chiến lược của công ty."

  • "The committee convened to discuss the new regulations."

    "Ủy ban đã họp để thảo luận về các quy định mới."

  • "The headmaster convened all the students in the hall."

    "Hiệu trưởng đã triệu tập tất cả học sinh trong hội trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: convene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assemble(tập hợp)
gather(tụ tập)
meet(gặp gỡ)
summon(triệu tập)

Trái nghĩa (Antonyms)

adjourn(hoãn lại)
dismiss(giải tán)

Từ liên quan (Related Words)

conference(hội nghị)
meeting(cuộc họp)
session(phiên họp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Convene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'convene' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và chính thức, như các hội nghị, cuộc họp của các tổ chức, hoặc phiên tòa. Nó nhấn mạnh việc triệu tập một nhóm người có mục đích cụ thể. So với các từ như 'meet' hoặc 'gather', 'convene' mang tính chất trang trọng và có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

Ví dụ:
* convene at [location]: Hội họp ở [địa điểm nào đó]. Dùng để chỉ địa điểm cụ thể diễn ra cuộc họp. Ví dụ: The committee will convene at the town hall.
* convene in [location]: Hội họp ở [địa điểm lớn hơn, khu vực]. Dùng để chỉ địa điểm chung chung hơn. Ví dụ: The summit will convene in Geneva.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convene'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the committee will convene next week is certain.
Việc ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới là chắc chắn.
Phủ định
It is not clear whether the board will convene an emergency meeting.
Không rõ liệu hội đồng quản trị có triệu tập một cuộc họp khẩn cấp hay không.
Nghi vấn
Do you know when the delegates will convene?
Bạn có biết khi nào các đại biểu sẽ triệu tập không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee should convene next week to discuss the budget.
Ủy ban nên triệu tập vào tuần tới để thảo luận về ngân sách.
Phủ định
The board will not convene an emergency meeting unless absolutely necessary.
Hội đồng quản trị sẽ không triệu tập một cuộc họp khẩn cấp trừ khi thực sự cần thiết.
Nghi vấn
Could we convene a meeting to address these concerns?
Chúng ta có thể triệu tập một cuộc họp để giải quyết những lo ngại này không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They convene the meeting every Monday.
Họ triệu tập cuộc họp vào mỗi thứ Hai.
Phủ định
We do not convene a meeting unless it is necessary.
Chúng tôi không triệu tập cuộc họp trừ khi nó cần thiết.
Nghi vấn
Will you convene the committee next week?
Bạn sẽ triệu tập ủy ban vào tuần tới chứ?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After careful consideration, the committee will convene next week to discuss the proposed changes, and a final decision will be made.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới để thảo luận về những thay đổi được đề xuất, và một quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra.
Phủ định
Despite the urgency, the board did not convene, nor did they provide any explanation for their absence, leaving everyone in the dark.
Mặc dù tình hình khẩn cấp, hội đồng quản trị đã không triệu tập, và họ cũng không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào cho sự vắng mặt của họ, khiến mọi người không biết gì.
Nghi vấn
Considering the importance of the matter, will the council convene promptly, or will they delay the meeting any further, causing more uncertainty?
Xem xét tầm quan trọng của vấn đề, liệu hội đồng có triệu tập ngay lập tức không, hay họ sẽ trì hoãn cuộc họp thêm nữa, gây ra nhiều bất ổn hơn?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee will convene next week.
Ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới.
Phủ định
The board did not convene the meeting in a timely manner.
Hội đồng quản trị đã không triệu tập cuộc họp một cách kịp thời.
Nghi vấn
Will the delegates convene at the conference hall?
Các đại biểu sẽ triệu tập tại hội trường hội nghị chứ?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee will convene next Tuesday to discuss the budget.
Ủy ban sẽ triệu tập vào thứ Ba tới để thảo luận về ngân sách.
Phủ định
The board of directors did not convene an emergency meeting despite the crisis.
Hội đồng quản trị đã không triệu tập một cuộc họp khẩn cấp mặc dù có khủng hoảng.
Nghi vấn
Will the shareholders convene a general assembly this year?
Liệu các cổ đông có triệu tập đại hội đồng cổ đông trong năm nay không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The committee convenes next week, doesn't it?
Ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới, phải không?
Phủ định
The board won't convene until next month, will it?
Hội đồng quản trị sẽ không triệu tập cho đến tháng tới, phải không?
Nghi vấn
The meeting is going to convene, isn't it?
Cuộc họp sẽ triệu tập, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)