convene
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp lại cho một cuộc họp chính thức.
Definition (English Meaning)
To come together for a formal meeting.
Ví dụ Thực tế với 'Convene'
-
"The board of directors will convene next week to discuss the company's strategy."
"Hội đồng quản trị sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về chiến lược của công ty."
-
"The committee convened to discuss the new regulations."
"Ủy ban đã họp để thảo luận về các quy định mới."
-
"The headmaster convened all the students in the hall."
"Hiệu trưởng đã triệu tập tất cả học sinh trong hội trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: convene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'convene' thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng và chính thức, như các hội nghị, cuộc họp của các tổ chức, hoặc phiên tòa. Nó nhấn mạnh việc triệu tập một nhóm người có mục đích cụ thể. So với các từ như 'meet' hoặc 'gather', 'convene' mang tính chất trang trọng và có tổ chức hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* convene at [location]: Hội họp ở [địa điểm nào đó]. Dùng để chỉ địa điểm cụ thể diễn ra cuộc họp. Ví dụ: The committee will convene at the town hall.
* convene in [location]: Hội họp ở [địa điểm lớn hơn, khu vực]. Dùng để chỉ địa điểm chung chung hơn. Ví dụ: The summit will convene in Geneva.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convene'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the committee will convene next week is certain.
|
Việc ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới là chắc chắn. |
| Phủ định |
It is not clear whether the board will convene an emergency meeting.
|
Không rõ liệu hội đồng quản trị có triệu tập một cuộc họp khẩn cấp hay không. |
| Nghi vấn |
Do you know when the delegates will convene?
|
Bạn có biết khi nào các đại biểu sẽ triệu tập không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee should convene next week to discuss the budget.
|
Ủy ban nên triệu tập vào tuần tới để thảo luận về ngân sách. |
| Phủ định |
The board will not convene an emergency meeting unless absolutely necessary.
|
Hội đồng quản trị sẽ không triệu tập một cuộc họp khẩn cấp trừ khi thực sự cần thiết. |
| Nghi vấn |
Could we convene a meeting to address these concerns?
|
Chúng ta có thể triệu tập một cuộc họp để giải quyết những lo ngại này không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They convene the meeting every Monday.
|
Họ triệu tập cuộc họp vào mỗi thứ Hai. |
| Phủ định |
We do not convene a meeting unless it is necessary.
|
Chúng tôi không triệu tập cuộc họp trừ khi nó cần thiết. |
| Nghi vấn |
Will you convene the committee next week?
|
Bạn sẽ triệu tập ủy ban vào tuần tới chứ? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After careful consideration, the committee will convene next week to discuss the proposed changes, and a final decision will be made.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới để thảo luận về những thay đổi được đề xuất, và một quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra. |
| Phủ định |
Despite the urgency, the board did not convene, nor did they provide any explanation for their absence, leaving everyone in the dark.
|
Mặc dù tình hình khẩn cấp, hội đồng quản trị đã không triệu tập, và họ cũng không đưa ra bất kỳ lời giải thích nào cho sự vắng mặt của họ, khiến mọi người không biết gì. |
| Nghi vấn |
Considering the importance of the matter, will the council convene promptly, or will they delay the meeting any further, causing more uncertainty?
|
Xem xét tầm quan trọng của vấn đề, liệu hội đồng có triệu tập ngay lập tức không, hay họ sẽ trì hoãn cuộc họp thêm nữa, gây ra nhiều bất ổn hơn? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will convene next week.
|
Ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới. |
| Phủ định |
The board did not convene the meeting in a timely manner.
|
Hội đồng quản trị đã không triệu tập cuộc họp một cách kịp thời. |
| Nghi vấn |
Will the delegates convene at the conference hall?
|
Các đại biểu sẽ triệu tập tại hội trường hội nghị chứ? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee will convene next Tuesday to discuss the budget.
|
Ủy ban sẽ triệu tập vào thứ Ba tới để thảo luận về ngân sách. |
| Phủ định |
The board of directors did not convene an emergency meeting despite the crisis.
|
Hội đồng quản trị đã không triệu tập một cuộc họp khẩn cấp mặc dù có khủng hoảng. |
| Nghi vấn |
Will the shareholders convene a general assembly this year?
|
Liệu các cổ đông có triệu tập đại hội đồng cổ đông trong năm nay không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee convenes next week, doesn't it?
|
Ủy ban sẽ triệu tập vào tuần tới, phải không? |
| Phủ định |
The board won't convene until next month, will it?
|
Hội đồng quản trị sẽ không triệu tập cho đến tháng tới, phải không? |
| Nghi vấn |
The meeting is going to convene, isn't it?
|
Cuộc họp sẽ triệu tập, phải không? |