(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conversational speech
C1

conversational speech

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lời nói thường ngày ngôn ngữ nói thông thường cách nói chuyện hàng ngày
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversational speech'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngôn ngữ nói không chính thức, tự nhiên được sử dụng trong các cuộc trò chuyện.

Definition (English Meaning)

Informal, spontaneous spoken language used in conversations.

Ví dụ Thực tế với 'Conversational speech'

  • "Conversational speech is often characterized by its use of contractions and informal vocabulary."

    "Ngôn ngữ nói thông thường thường được đặc trưng bởi việc sử dụng các từ viết tắt và từ vựng không chính thức."

  • "The professor analyzed the students' conversational speech patterns to understand their language acquisition progress."

    "Giáo sư đã phân tích các mẫu ngôn ngữ nói thông thường của sinh viên để hiểu được tiến trình học ngôn ngữ của họ."

  • "Software companies use conversational speech recognition to improve voice-activated services."

    "Các công ty phần mềm sử dụng nhận dạng ngôn ngữ nói thông thường để cải thiện các dịch vụ kích hoạt bằng giọng nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conversational speech'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speech
  • Adjective: conversational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informal language(ngôn ngữ không chính thức)
spoken language(ngôn ngữ nói)

Trái nghĩa (Antonyms)

formal speech(ngôn ngữ trang trọng)
written language(văn viết)

Từ liên quan (Related Words)

dialect(phương ngữ)
accent(giọng)
register(thanh ghi (trong ngôn ngữ học, chỉ mức độ trang trọng/thân mật của ngôn ngữ))

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Conversational speech'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Conversational speech" đề cập đến cách nói tự nhiên, thường ngày, không bị gò bó bởi các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ như văn viết. Nó bao gồm các yếu tố như tiếng lóng, từ ngữ giản dị, các câu không hoàn chỉnh và các yếu tố phi ngôn ngữ (ví dụ: ngữ điệu, tốc độ nói). Nó khác với "formal speech" (ngôn ngữ trang trọng) được sử dụng trong các bài thuyết trình, diễn văn hoặc các tình huống giao tiếp chính thức khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about on

"in" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một đặc điểm nào đó có mặt trong giọng văn đàm thoại (Ví dụ: "There's a lot of slang in conversational speech"). "about" và "on" có thể được sử dụng để thảo luận về chủ đề của ngôn ngữ nói (Ví dụ: "We had a discussion on conversational speech").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversational speech'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Conversational speech is important for building relationships.
Lời nói giao tiếp rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ.
Phủ định
He does not use conversational speech in formal presentations.
Anh ấy không sử dụng lời nói giao tiếp trong các bài thuyết trình trang trọng.
Nghi vấn
Do they practice conversational speech in their English class?
Họ có luyện tập lời nói giao tiếp trong lớp tiếng Anh của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)