conversational speech
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conversational speech'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ nói không chính thức, tự nhiên được sử dụng trong các cuộc trò chuyện.
Definition (English Meaning)
Informal, spontaneous spoken language used in conversations.
Ví dụ Thực tế với 'Conversational speech'
-
"Conversational speech is often characterized by its use of contractions and informal vocabulary."
"Ngôn ngữ nói thông thường thường được đặc trưng bởi việc sử dụng các từ viết tắt và từ vựng không chính thức."
-
"The professor analyzed the students' conversational speech patterns to understand their language acquisition progress."
"Giáo sư đã phân tích các mẫu ngôn ngữ nói thông thường của sinh viên để hiểu được tiến trình học ngôn ngữ của họ."
-
"Software companies use conversational speech recognition to improve voice-activated services."
"Các công ty phần mềm sử dụng nhận dạng ngôn ngữ nói thông thường để cải thiện các dịch vụ kích hoạt bằng giọng nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Conversational speech'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: speech
- Adjective: conversational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Conversational speech'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Conversational speech" đề cập đến cách nói tự nhiên, thường ngày, không bị gò bó bởi các quy tắc ngữ pháp chặt chẽ như văn viết. Nó bao gồm các yếu tố như tiếng lóng, từ ngữ giản dị, các câu không hoàn chỉnh và các yếu tố phi ngôn ngữ (ví dụ: ngữ điệu, tốc độ nói). Nó khác với "formal speech" (ngôn ngữ trang trọng) được sử dụng trong các bài thuyết trình, diễn văn hoặc các tình huống giao tiếp chính thức khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ ra rằng một đặc điểm nào đó có mặt trong giọng văn đàm thoại (Ví dụ: "There's a lot of slang in conversational speech"). "about" và "on" có thể được sử dụng để thảo luận về chủ đề của ngôn ngữ nói (Ví dụ: "We had a discussion on conversational speech").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Conversational speech'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Conversational speech is important for building relationships.
|
Lời nói giao tiếp rất quan trọng để xây dựng các mối quan hệ. |
| Phủ định |
He does not use conversational speech in formal presentations.
|
Anh ấy không sử dụng lời nói giao tiếp trong các bài thuyết trình trang trọng. |
| Nghi vấn |
Do they practice conversational speech in their English class?
|
Họ có luyện tập lời nói giao tiếp trong lớp tiếng Anh của họ không? |