(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dialect
C1

dialect

noun

Nghĩa tiếng Việt

phương ngữ tiếng địa phương thổ ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dialect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dạng cụ thể của ngôn ngữ đặc trưng cho một vùng hoặc nhóm xã hội cụ thể.

Definition (English Meaning)

A particular form of a language which is peculiar to a specific region or social group.

Ví dụ Thực tế với 'Dialect'

  • "The novel is written in a regional dialect."

    "Cuốn tiểu thuyết được viết bằng một phương ngữ vùng miền."

  • "The Yorkshire dialect is very different from standard English."

    "Phương ngữ Yorkshire rất khác so với tiếng Anh chuẩn."

  • "She spoke in a dialect that I found difficult to understand."

    "Cô ấy nói bằng một phương ngữ mà tôi thấy khó hiểu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dialect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dialect
  • Adjective: dialectal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vernacular(tiếng địa phương)
idiom(thành ngữ, tiếng địa phương)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Dialect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dialect' thường được sử dụng để chỉ một biến thể ngôn ngữ có đặc điểm riêng về phát âm, từ vựng và ngữ pháp so với ngôn ngữ chuẩn hoặc các biến thể khác. Nó nhấn mạnh sự khác biệt khu vực hoặc xã hội trong ngôn ngữ. Sự khác biệt này có thể đủ lớn để gây khó khăn cho người nói các phương ngữ khác nhau trong việc hiểu lẫn nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'dialect of': đề cập đến phương ngữ của một ngôn ngữ cụ thể (ví dụ: dialect of English). 'in dialect': đề cập đến việc nói hoặc viết bằng một phương ngữ cụ thể (ví dụ: write in dialect).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dialect'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Linguists might study the different features of each dialect.
Các nhà ngôn ngữ học có thể nghiên cứu các đặc điểm khác nhau của mỗi phương ngữ.
Phủ định
She shouldn't assume everyone understands her dialect.
Cô ấy không nên cho rằng mọi người đều hiểu phương ngữ của cô ấy.
Nghi vấn
Could understanding dialectal variations help improve communication?
Liệu việc hiểu các biến thể phương ngữ có thể giúp cải thiện giao tiếp không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Appalachian dialect is unique.
Phương ngữ Appalachian rất độc đáo.
Phủ định
He doesn't understand that regional dialect.
Anh ấy không hiểu phương ngữ vùng đó.
Nghi vấn
Do you know which dialect they speak in this area?
Bạn có biết họ nói phương ngữ nào ở khu vực này không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the local dialect, I would feel more integrated into the community.
Nếu tôi hiểu phương ngữ địa phương, tôi sẽ cảm thấy hòa nhập hơn vào cộng đồng.
Phủ định
If the movie weren't in a strong dialect, more people wouldn't need subtitles to understand it.
Nếu bộ phim không sử dụng phương ngữ quá nặng, nhiều người sẽ không cần phụ đề để hiểu nó.
Nghi vấn
Would you learn the dialect if you moved to a new region?
Bạn có học phương ngữ nếu bạn chuyển đến một vùng mới không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood the local dialect better.
Tôi ước tôi hiểu phương ngữ địa phương tốt hơn.
Phủ định
If only they wouldn't speak in such a strong dialect, I could understand them.
Giá như họ không nói bằng một phương ngữ mạnh đến vậy, tôi có thể hiểu họ.
Nghi vấn
If only the dialectal variations weren't so confusing, would learning the language be easier?
Giá như các biến thể phương ngữ không quá khó hiểu, liệu việc học ngôn ngữ có dễ dàng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)