converse
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Converse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nói chuyện, trò chuyện.
Definition (English Meaning)
To engage in conversation.
Ví dụ Thực tế với 'Converse'
-
"They were conversing in hushed tones."
"Họ đang trò chuyện với giọng thì thầm."
-
"We conversed for hours about philosophy."
"Chúng tôi đã trò chuyện hàng giờ về triết học."
-
"The converse is also true; if you don't study, you won't pass."
"Điều ngược lại cũng đúng; nếu bạn không học, bạn sẽ không đậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Converse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: converse
- Verb: converse
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Converse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang tính trang trọng hơn 'talk' hoặc 'chat'. Nhấn mạnh sự trao đổi ý kiến qua lại một cách có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
converse with someone: nói chuyện với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Converse'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They converse in French every day.
|
Họ trò chuyện bằng tiếng Pháp mỗi ngày. |
| Phủ định |
She doesn't converse much with strangers.
|
Cô ấy không trò chuyện nhiều với người lạ. |
| Nghi vấn |
Do you often converse about politics?
|
Bạn có thường trò chuyện về chính trị không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They converse daily about the latest news.
|
Họ trò chuyện hàng ngày về tin tức mới nhất. |
| Phủ định |
Not only did she converse fluently in French, but she also spoke Spanish.
|
Không chỉ cô ấy trò chuyện trôi chảy bằng tiếng Pháp, mà cô ấy còn nói tiếng Tây Ban Nha nữa. |
| Nghi vấn |
Should you converse with him, please ask about the delivery date.
|
Nếu bạn trò chuyện với anh ấy, vui lòng hỏi về ngày giao hàng. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They often converse about philosophy.
|
Họ thường trò chuyện về triết học. |
| Phủ định |
She does not converse much with strangers.
|
Cô ấy không trò chuyện nhiều với người lạ. |
| Nghi vấn |
Do you converse in English frequently?
|
Bạn có thường xuyên trò chuyện bằng tiếng Anh không? |