(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ converse
B2

converse

verb

Nghĩa tiếng Việt

trò chuyện đối thoại nói chuyện điều ngược lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Converse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói chuyện, trò chuyện.

Definition (English Meaning)

To engage in conversation.

Ví dụ Thực tế với 'Converse'

  • "They were conversing in hushed tones."

    "Họ đang trò chuyện với giọng thì thầm."

  • "We conversed for hours about philosophy."

    "Chúng tôi đã trò chuyện hàng giờ về triết học."

  • "The converse is also true; if you don't study, you won't pass."

    "Điều ngược lại cũng đúng; nếu bạn không học, bạn sẽ không đậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Converse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: converse
  • Verb: converse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

talk(nói chuyện)
chat(tán gẫu)
discuss(thảo luận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Converse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang tính trang trọng hơn 'talk' hoặc 'chat'. Nhấn mạnh sự trao đổi ý kiến qua lại một cách có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

converse with someone: nói chuyện với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Converse'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They converse in French every day.
Họ trò chuyện bằng tiếng Pháp mỗi ngày.
Phủ định
She doesn't converse much with strangers.
Cô ấy không trò chuyện nhiều với người lạ.
Nghi vấn
Do you often converse about politics?
Bạn có thường trò chuyện về chính trị không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They converse daily about the latest news.
Họ trò chuyện hàng ngày về tin tức mới nhất.
Phủ định
Not only did she converse fluently in French, but she also spoke Spanish.
Không chỉ cô ấy trò chuyện trôi chảy bằng tiếng Pháp, mà cô ấy còn nói tiếng Tây Ban Nha nữa.
Nghi vấn
Should you converse with him, please ask about the delivery date.
Nếu bạn trò chuyện với anh ấy, vui lòng hỏi về ngày giao hàng.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They often converse about philosophy.
Họ thường trò chuyện về triết học.
Phủ định
She does not converse much with strangers.
Cô ấy không trò chuyện nhiều với người lạ.
Nghi vấn
Do you converse in English frequently?
Bạn có thường xuyên trò chuyện bằng tiếng Anh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)