(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ engage
B2

engage

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tham gia thu hút giao chiến tương tác thuê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Engage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tham gia vào, dính líu đến, hoặc thu hút sự chú ý và quan tâm của ai đó.

Definition (English Meaning)

To participate or become involved in something.

Ví dụ Thực tế với 'Engage'

  • "The company is trying to engage more with its customers on social media."

    "Công ty đang cố gắng tương tác nhiều hơn với khách hàng của mình trên mạng xã hội."

  • "She is fully engaged in her work."

    "Cô ấy hoàn toàn tập trung vào công việc của mình."

  • "The speaker failed to engage the audience."

    "Diễn giả đã không thể thu hút được sự chú ý của khán giả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Engage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

participate(tham gia)
involve(liên quan, dính líu)
employ(thuê)

Trái nghĩa (Antonyms)

disengage(rút lui, tách ra)
avoid(tránh né)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Engage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Engage thường mang nghĩa chủ động tham gia hoặc khiến ai đó tham gia một cách tích cực. Nó khác với 'involve' ở chỗ 'engage' nhấn mạnh sự tham gia có chủ đích và sự tương tác sâu sắc hơn. So sánh với 'participate', 'engage' có thể bao hàm mức độ cam kết cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with on

engage in: tham gia vào một hoạt động cụ thể (ví dụ: engage in a conversation). engage with: tương tác với ai đó hoặc điều gì đó (ví dụ: engage with the audience). engage on: (ít phổ biến hơn) bắt đầu hoặc tham gia vào (ví dụ: engage on a project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Engage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)