convicted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convicted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã bị kết tội phạm tội hình sự theo phán quyết của bồi thẩm đoàn hoặc quyết định của thẩm phán.
Definition (English Meaning)
Having been declared guilty of a criminal offense by the verdict of a jury or decision of a judge.
Ví dụ Thực tế với 'Convicted'
-
"The convicted murderer was sentenced to life in prison."
"Tên sát nhân bị kết tội đã bị tuyên án tù chung thân."
-
"He is a convicted felon."
"Anh ta là một trọng tội phạm đã bị kết án."
-
"She was convicted of drunk driving."
"Cô ấy bị kết tội lái xe khi say rượu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convicted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: convict
- Adjective: convicted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convicted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'convicted' mô tả trạng thái của một người đã bị tòa án tuyên có tội. Nó nhấn mạnh rằng quá trình tố tụng đã hoàn tất và một phán quyết đã được đưa ra. Cần phân biệt với 'accused' (bị cáo), chỉ người đang bị buộc tội nhưng chưa được chứng minh là có tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'convicted of' có nghĩa là bị kết tội về một tội danh cụ thể. Ví dụ: 'He was convicted of fraud.' (Anh ta bị kết tội lừa đảo).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convicted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.