(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convicted
C1

convicted

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã bị kết tội phạm nhân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convicted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bị kết tội phạm tội hình sự theo phán quyết của bồi thẩm đoàn hoặc quyết định của thẩm phán.

Definition (English Meaning)

Having been declared guilty of a criminal offense by the verdict of a jury or decision of a judge.

Ví dụ Thực tế với 'Convicted'

  • "The convicted murderer was sentenced to life in prison."

    "Tên sát nhân bị kết tội đã bị tuyên án tù chung thân."

  • "He is a convicted felon."

    "Anh ta là một trọng tội phạm đã bị kết án."

  • "She was convicted of drunk driving."

    "Cô ấy bị kết tội lái xe khi say rượu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convicted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: convict
  • Adjective: convicted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guilty(có tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Convicted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'convicted' mô tả trạng thái của một người đã bị tòa án tuyên có tội. Nó nhấn mạnh rằng quá trình tố tụng đã hoàn tất và một phán quyết đã được đưa ra. Cần phân biệt với 'accused' (bị cáo), chỉ người đang bị buộc tội nhưng chưa được chứng minh là có tội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', 'convicted of' có nghĩa là bị kết tội về một tội danh cụ thể. Ví dụ: 'He was convicted of fraud.' (Anh ta bị kết tội lừa đảo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convicted'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)