(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coordinating
C1

coordinating

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phối hợp điều phối kết hợp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Working together efficiently.

Ví dụ Thực tế với 'Coordinating'

  • "We are coordinating our efforts with other agencies."

    "Chúng tôi đang phối hợp nỗ lực của mình với các cơ quan khác."

  • "She is coordinating the event logistics."

    "Cô ấy đang điều phối công tác hậu cần cho sự kiện."

  • "The coordinating committee meets weekly."

    "Ủy ban điều phối họp hàng tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: coordinate
  • Adjective: coordinating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collaborative(có tính hợp tác)
harmonious(hài hòa)
integrated(tích hợp)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncoordinated(thiếu phối hợp)
disorganized(vô tổ chức)

Từ liên quan (Related Words)

collaboration(sự hợp tác)
teamwork(làm việc nhóm)
synergy(sức mạnh tổng hợp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Coordinating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'coordinating' thường được dùng để mô tả các hoạt động, nỗ lực hoặc chức năng cần sự phối hợp nhịp nhàng để đạt được mục tiêu chung. Nó nhấn mạnh đến sự đồng bộ và hợp tác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Khi đi với 'with', 'coordinating with' chỉ sự phối hợp với một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức khác để cùng thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án. Ví dụ: 'coordinating with the marketing team'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinating'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the teams were coordinating their efforts, the project was completed ahead of schedule.
Bởi vì các đội đang phối hợp nỗ lực của họ, dự án đã được hoàn thành trước thời hạn.
Phủ định
Unless they are coordinating their schedules, they will not be able to attend the same meeting.
Trừ khi họ phối hợp lịch trình của mình, họ sẽ không thể tham dự cùng một cuộc họp.
Nghi vấn
If the different departments are coordinating well, will the company see a significant increase in efficiency?
Nếu các phòng ban khác nhau phối hợp tốt, liệu công ty có thấy sự gia tăng đáng kể về hiệu quả không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The coordinating committee is meeting today, isn't it?
Ủy ban điều phối đang họp hôm nay, phải không?
Phủ định
They aren't coordinating the event effectively, are they?
Họ không điều phối sự kiện một cách hiệu quả, phải không?
Nghi vấn
Coordinating the teams well, are they?
Họ đang điều phối các đội tốt, phải không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project team had been coordinating efforts effectively before the deadline arrived.
Nhóm dự án đã phối hợp các nỗ lực một cách hiệu quả trước khi thời hạn đến.
Phủ định
They had not coordinated their schedules, which caused a conflict.
Họ đã không phối hợp lịch trình của họ, điều này gây ra một cuộc xung đột.
Nghi vấn
Had the departments coordinated their strategies before the merger was announced?
Các phòng ban đã phối hợp các chiến lược của họ trước khi việc sáp nhập được công bố chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)