coordinating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coordinating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm việc cùng nhau một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Working together efficiently.
Ví dụ Thực tế với 'Coordinating'
-
"We are coordinating our efforts with other agencies."
"Chúng tôi đang phối hợp nỗ lực của mình với các cơ quan khác."
-
"She is coordinating the event logistics."
"Cô ấy đang điều phối công tác hậu cần cho sự kiện."
-
"The coordinating committee meets weekly."
"Ủy ban điều phối họp hàng tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coordinating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: coordinate
- Adjective: coordinating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coordinating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'coordinating' thường được dùng để mô tả các hoạt động, nỗ lực hoặc chức năng cần sự phối hợp nhịp nhàng để đạt được mục tiêu chung. Nó nhấn mạnh đến sự đồng bộ và hợp tác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'with', 'coordinating with' chỉ sự phối hợp với một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức khác để cùng thực hiện một nhiệm vụ hoặc dự án. Ví dụ: 'coordinating with the marketing team'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coordinating'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the teams were coordinating their efforts, the project was completed ahead of schedule.
|
Bởi vì các đội đang phối hợp nỗ lực của họ, dự án đã được hoàn thành trước thời hạn. |
| Phủ định |
Unless they are coordinating their schedules, they will not be able to attend the same meeting.
|
Trừ khi họ phối hợp lịch trình của mình, họ sẽ không thể tham dự cùng một cuộc họp. |
| Nghi vấn |
If the different departments are coordinating well, will the company see a significant increase in efficiency?
|
Nếu các phòng ban khác nhau phối hợp tốt, liệu công ty có thấy sự gia tăng đáng kể về hiệu quả không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The coordinating committee is meeting today, isn't it?
|
Ủy ban điều phối đang họp hôm nay, phải không? |
| Phủ định |
They aren't coordinating the event effectively, are they?
|
Họ không điều phối sự kiện một cách hiệu quả, phải không? |
| Nghi vấn |
Coordinating the teams well, are they?
|
Họ đang điều phối các đội tốt, phải không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project team had been coordinating efforts effectively before the deadline arrived.
|
Nhóm dự án đã phối hợp các nỗ lực một cách hiệu quả trước khi thời hạn đến. |
| Phủ định |
They had not coordinated their schedules, which caused a conflict.
|
Họ đã không phối hợp lịch trình của họ, điều này gây ra một cuộc xung đột. |
| Nghi vấn |
Had the departments coordinated their strategies before the merger was announced?
|
Các phòng ban đã phối hợp các chiến lược của họ trước khi việc sáp nhập được công bố chưa? |