(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synergy
C1

synergy

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự hiệp lực sự cộng hưởng tinh thần đồng đội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synergy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiệp lực, sự cộng hưởng; sự tương tác hoặc hợp tác của hai hoặc nhiều tổ chức, chất hoặc tác nhân khác để tạo ra một hiệu quả kết hợp lớn hơn tổng hiệu quả riêng lẻ của chúng.

Definition (English Meaning)

The interaction or cooperation of two or more organizations, substances, or other agents to produce a combined effect greater than the sum of their separate effects.

Ví dụ Thực tế với 'Synergy'

  • "The synergy between the sales and marketing teams led to a significant increase in revenue."

    "Sự hiệp lực giữa đội ngũ bán hàng và tiếp thị đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong doanh thu."

  • "The company hopes to create synergy between its various divisions."

    "Công ty hy vọng tạo ra sự hiệp lực giữa các bộ phận khác nhau của mình."

  • "This project demonstrates the synergy of art and technology."

    "Dự án này thể hiện sự hiệp lực giữa nghệ thuật và công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synergy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: synergy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

collaboration(sự cộng tác)
cooperation(sự hợp tác)
teamwork(làm việc nhóm)
integration(sự hội nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

effectiveness(tính hiệu quả)
efficiency(tính hiệu suất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Synergy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Synergy nhấn mạnh đến kết quả tổng thể lớn hơn khi các yếu tố riêng lẻ kết hợp với nhau. Nó khác với 'cooperation' (hợp tác) ở chỗ hợp tác chỉ đơn thuần là làm việc cùng nhau, trong khi synergy hàm ý một kết quả vượt trội hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between with

Synergy 'between' thường dùng để chỉ sự hiệp lực giữa các đối tượng, ví dụ: 'synergy between departments'. Synergy 'with' chỉ sự hiệp lực của một đối tượng với một yếu tố nào đó, ví dụ: 'synergy with technology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synergy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)