(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ copious
C1

copious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhiều dồi dào phong phú số lượng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

dồi dào, nhiều, phong phú về số lượng.

Definition (English Meaning)

abundant in supply or quantity.

Ví dụ Thực tế với 'Copious'

  • "She took copious notes during the lecture."

    "Cô ấy đã ghi chép rất nhiều trong suốt bài giảng."

  • "The company received copious complaints about the new product."

    "Công ty đã nhận được rất nhiều phàn nàn về sản phẩm mới."

  • "He drank copious amounts of water after the marathon."

    "Anh ấy đã uống rất nhiều nước sau cuộc thi marathon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Copious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: copious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abundant(dồi dào)
plentiful(nhiều)
profuse(rất nhiều, thừa thãi)
ample(đủ, thừa)

Trái nghĩa (Antonyms)

scarce(khan hiếm)
meager(ít ỏi, nghèo nàn)
deficient(thiếu hụt)

Từ liên quan (Related Words)

overflowing(tràn đầy)
lavish(xa hoa, hào phóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Copious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'copious' thường được dùng để miêu tả một lượng lớn, nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong đợi. Nó thường mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'abundant' hoặc 'plentiful'. Sự khác biệt nằm ở sắc thái nhấn mạnh vào số lượng lớn và thường có tính chất thừa thãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi đi với giới từ 'of', 'copious' thường được sử dụng để chỉ ra 'rất nhiều cái gì đó'. Ví dụ, 'copious amounts of rain' (lượng mưa lớn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Copious'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To accumulate copious amounts of data requires significant storage space.
Để tích lũy một lượng lớn dữ liệu đòi hỏi không gian lưu trữ đáng kể.
Phủ định
It's important not to consume copious amounts of sugar to maintain a healthy diet.
Điều quan trọng là không tiêu thụ quá nhiều đường để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh.
Nghi vấn
Why do you need to collect such copious information for this simple task?
Tại sao bạn cần thu thập nhiều thông tin như vậy cho nhiệm vụ đơn giản này?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The library has a more copious collection of books than the small bookstore.
Thư viện có bộ sưu tập sách phong phú hơn so với hiệu sách nhỏ.
Phủ định
This year's harvest wasn't as copious as last year's.
Vụ thu hoạch năm nay không được dồi dào như vụ thu hoạch năm ngoái.
Nghi vấn
Is the amount of rainfall this month more copious than last month?
Lượng mưa tháng này có nhiều hơn tháng trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)