copious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Copious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
dồi dào, nhiều, phong phú về số lượng.
Definition (English Meaning)
abundant in supply or quantity.
Ví dụ Thực tế với 'Copious'
-
"She took copious notes during the lecture."
"Cô ấy đã ghi chép rất nhiều trong suốt bài giảng."
-
"The company received copious complaints about the new product."
"Công ty đã nhận được rất nhiều phàn nàn về sản phẩm mới."
-
"He drank copious amounts of water after the marathon."
"Anh ấy đã uống rất nhiều nước sau cuộc thi marathon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Copious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: copious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Copious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'copious' thường được dùng để miêu tả một lượng lớn, nhiều hơn mức cần thiết hoặc mong đợi. Nó thường mang tính trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'abundant' hoặc 'plentiful'. Sự khác biệt nằm ở sắc thái nhấn mạnh vào số lượng lớn và thường có tính chất thừa thãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'of', 'copious' thường được sử dụng để chỉ ra 'rất nhiều cái gì đó'. Ví dụ, 'copious amounts of rain' (lượng mưa lớn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Copious'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To accumulate copious amounts of data requires significant storage space.
|
Để tích lũy một lượng lớn dữ liệu đòi hỏi không gian lưu trữ đáng kể. |
| Phủ định |
It's important not to consume copious amounts of sugar to maintain a healthy diet.
|
Điều quan trọng là không tiêu thụ quá nhiều đường để duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. |
| Nghi vấn |
Why do you need to collect such copious information for this simple task?
|
Tại sao bạn cần thu thập nhiều thông tin như vậy cho nhiệm vụ đơn giản này? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The library has a more copious collection of books than the small bookstore.
|
Thư viện có bộ sưu tập sách phong phú hơn so với hiệu sách nhỏ. |
| Phủ định |
This year's harvest wasn't as copious as last year's.
|
Vụ thu hoạch năm nay không được dồi dào như vụ thu hoạch năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is the amount of rainfall this month more copious than last month?
|
Lượng mưa tháng này có nhiều hơn tháng trước không? |