cordate
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cordate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hình trái tim; hình tim.
Definition (English Meaning)
Having a heart shape; heart-shaped.
Ví dụ Thực tế với 'Cordate'
-
"The leaf had a cordate base."
"Lá cây có phần gốc hình tim."
-
"The cardiologist described the abnormal cordate shape of the patient's heart."
"Bác sĩ tim mạch mô tả hình dạng hình tim bất thường của tim bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cordate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cordate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cordate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cordate' thường được sử dụng trong sinh học và y học để mô tả các cấu trúc có hình dạng giống trái tim. Nó mang tính chất kỹ thuật và ít được sử dụng trong văn nói thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cordate'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the cordate leaf of that plant is truly stunning!
|
Chà, chiếc lá hình tim của cây đó thật sự rất ấn tượng! |
| Phủ định |
Oh, the drawing is beautiful, but alas, the leaf is not quite cordate.
|
Ồ, bức vẽ rất đẹp, nhưng tiếc thay, chiếc lá không hoàn toàn có hình tim. |
| Nghi vấn |
Hey, is that sculpture's base supposed to be cordate, do you think?
|
Này, bạn có nghĩ rằng phần đế của tác phẩm điêu khắc đó có hình tim không? |