(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ chordata
C1

chordata

noun

Nghĩa tiếng Việt

ngành Dây sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chordata'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngành động vật có ít nhất ở một giai đoạn phát triển nào đó có dây sống, dây thần kinh lưng và khe mang; bao gồm cả động vật có xương sống.

Definition (English Meaning)

A phylum of animals having at least at some stage of development a notochord, dorsal nerve cord, and pharyngeal slits; includes the vertebrates.

Ví dụ Thực tế với 'Chordata'

  • "Humans are classified within the phylum Chordata."

    "Con người được phân loại vào ngành Chordata."

  • "The Chordata phylum includes a vast range of species, from fish to mammals."

    "Ngành Chordata bao gồm một loạt các loài rộng lớn, từ cá đến động vật có vú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Chordata'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

vertebrate(động vật có xương sống)
invertebrate(động vật không xương sống) notochord(dây sống)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Chordata'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chordata là một ngành động vật lớn và đa dạng, bao gồm tất cả các động vật có xương sống (vertebrates) như cá, lưỡng cư, bò sát, chim và động vật có vú, cũng như một số nhóm động vật không xương sống (invertebrates) có dây sống (notochord) trong giai đoạn phát triển nào đó. Điểm đặc trưng của ngành này là sự hiện diện của dây sống, một cấu trúc hỗ trợ lưng linh hoạt, dây thần kinh lưng rỗng, khe mang và đuôi sau hậu môn (post-anal tail) vào một thời điểm nào đó trong vòng đời của chúng. Thuật ngữ này nhấn mạnh đến các đặc điểm giải phẫu chung quan trọng, định hình sự phân loại khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Chordata'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That chordate is a fascinating example of evolutionary adaptation.
Loài động vật có dây sống đó là một ví dụ hấp dẫn về sự thích nghi tiến hóa.
Phủ định
This chordate isn't showing the typical characteristics of its species.
Động vật có dây sống này không thể hiện các đặc điểm điển hình của loài của nó.
Nghi vấn
Which chordate is most closely related to humans?
Loài động vật có dây sống nào có quan hệ gần gũi nhất với con người?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My son used to think all chordates were dangerous.
Con trai tôi đã từng nghĩ rằng tất cả động vật có dây sống đều nguy hiểm.
Phủ định
She didn't use to know that humans are chordates.
Cô ấy đã từng không biết rằng con người là động vật có dây sống.
Nghi vấn
Did they use to study chordate anatomy in high school?
Họ đã từng học giải phẫu động vật có dây sống ở trường trung học phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)